CẬN LÂM SÀNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › cận-lâm-sàng
Xem chi tiết »
Check 'cận lâm sàng' translations into English. Look through examples of cận lâm sàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CẬN LÂM SÀNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CẬN LÂM SÀNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cận lâm sàng in Vietnamese - English @cận lâm sàng - (y học) Paraclinical.
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2013 · chẩn đoán cận lâm sàng. English translation: sub-clinical/para-clinical diagnosis. GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW) ...
Xem chi tiết »
The meaning of: cận lâm sàng is (y học) Paraclinical.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. cận lâm sàng. (y học) Paraclinical. Từ điển Việt Anh - VNE. cận lâm sàng. paraclinical. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2021 · GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW)Vietnamese term or phrase:phiếu chỉ định cận lâm sàng English translation:medical tests ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · Vietnamese term or phrase: chẩn đoán cận lâm sàng. English translation: sub-clinical/para-clinical diagnosis.
Xem chi tiết »
cận lâm sàng · 2 (y học) Paraclinical. (med.) paraclinique · 2 ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "lâm sàng" into English. Human translations with examples: lâm, clinical, subclinical, clinical care, ... Vietnamese. cận lâm sàng ...
Xem chi tiết »
Cận lâm sàng (Vietnamese to English translation). Translate Cận lâm sàng to Vietnamese online and download now our free translation software to use at any ...
Xem chi tiết »
Lâm sàng (tiếng Pháp: clinique, tiếng Anh: clinical, từ Hán-Việt: lâm là đến gần, vào một hoàn cảnh nào đó, sàng là cái giường nghĩa giường bệnh) là một ...
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · Lâm sàng là từ mà chúng ta dùng để dịch từ tiếng Pháp “clinique” trước đây, lúc các trường y khoa còn dạy bằng tiếng Pháp. Đến khoảng thập niên ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2021 · Vietnamese term or phrase: chẩn đoán thù cận lâm sàng. English translation: sub-clinical/para-clinical diagnosis.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cận Lâm Sàng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cận lâm sàng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu