Từ lóng tiếng Trung, ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc tiengtrung123.com › tu-long-tieng-trung-ngon-ngu-mang Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2017 · Tổng hợp những từ lóng tiếng Trung, những câu nói tục, chửi bậy hay chửi thề trong tiếng Trung thường ... 无话可说: wúhuà kěshuō: cạn lời
Xem chi tiết »
cạn lời Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cạn lời Tiếng Trung (có phát âm) là: 言尽; 话尽。.
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2017 · Học Tiếng Trung Quốc · 1.睡醒 Shuì xǐng: Thức giấc, tỉnh giấc · 2.起床 qǐchuáng: Ngủ dậy · 3.去浴室 qù yùshì: Đi tắm · 4.淋浴 línyù: Tắm gội · 5.刷牙 ...
Xem chi tiết »
拉黑. lā hēi. Block, đưa vào danh sách đen ; 晕. yūn. Bó tay, hết thuốc chữa ; 到处闲聊. dàochù xiánliáo. Buôn dưa lê ; 醉了. zuìle. Cạn lời, hạn hán lời, không ...
Xem chi tiết »
Những từ lóng tiếng trung thường gặp (tiếng lóng) ; 装逼, zhuāng bī, làm màu, sống ảo ; 绿茶婊, lǜchá biǎo, Tuesday, trà xanh ; 看热闹, kàn rènào, hóng drama ; 找茬 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'cạn lời' trong tiếng Trung. cạn lời là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2020 · Cho nên hôm nay Ni Hao sẽ tổng hợp một số từ lóng Tiếng Trung để các bạn có thể giao ... 33 无话可说 /wú huà kě shuō/ Cạn lời, hạn hán lời.
Xem chi tiết »
Những từ lóng nào giới trẻ Trung Quốc thường sử dụng phổ biến trong giao tiếp và khẩu ngữ hàng ngày? ... 无话可说 / wú huà kě shuō/: Cạn lời, hạn hán lời
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2020 · Từ vựng ; 无话可说, Wú huà kě shuō, cạn lời ; 胡说霸道, Húshuō bàdào, nói xàm ; 真精细, Zhēn jīngxì, thật vi diệu ; 霸道, Bàdào, bá đạo ; 花痴, Huā ...
Xem chi tiết »
Khẩu ngữ "lóng " hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng ... 无话可说: wúhuà kěshuō: cạn lời ... Những câu chửi bằng tiếng Trung Quốc thông dụng nhất.
Xem chi tiết »
Những câu giao tiếp cửa miệng bằng tiếng Trung ngắn gọn, độc đáo, siêu chất luôn thu hút sự chú ý và tạo ... 无话可说 (=无语) /Wú huà kě shuō/ : Cạn lời!
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2021 · 无话可说 / wúhuà kěshuō / cạn lời. 7. 真精细 / zhēn jīngxì / thật vi diệu. 8. 抠门 / kōumén / keo kiệt, bủn xỉn. 9. 花痴 / huā chī / mê trai.
Xem chi tiết »
Từ vựng ; 白富美, Bái fùměi, hot girl ; 高富帅, Gāofù shuài, soái ca ; 年轻的水牛, Niánqīng de shuǐniú, trẻ trâu ; 无话可说, Wú huà kě shuō, cạn lời ; 胡说霸道 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cạn Lời Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cạn lời tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu