Cân Trừ Hao Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cân trừ hao
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cân trừ hao tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cân trừ hao trong tiếng Trung và cách phát âm cân trừ hao tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cân trừ hao tiếng Trung nghĩa là gì.
cân trừ hao (phát âm có thể chưa chuẩn)
亏秤; 折秤 《货物重新过秤时因为已经损耗而份量减少, 或货物大宗称进, 零星称出而份量减少。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 亏秤; 折秤 《货物重新过秤时因为已经损耗而份量减少, 或货物大宗称进, 零星称出而份量减少。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cân trừ hao hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- mỏ khí tiếng Trung là gì?
- người tuần đêm điểm canh tiếng Trung là gì?
- váy tiếng Trung là gì?
- ngói lượn sóng tiếng Trung là gì?
- tư liệu tiêu phí tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cân trừ hao trong tiếng Trung
亏秤; 折秤 《货物重新过秤时因为已经损耗而份量减少, 或货物大宗称进, 零星称出而份量减少。》
Đây là cách dùng cân trừ hao tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cân trừ hao tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 亏秤; 折秤 《货物重新过秤时因为已经损耗而份量减少, 或货物大宗称进, 零星称出而份量减少。》Từ điển Việt Trung
- kẻ địch bên ngoài tiếng Trung là gì?
- mở rộng cửa tiếng Trung là gì?
- bực mình tiếng Trung là gì?
- thêm hạn tiếng Trung là gì?
- độ tuổi tiếng Trung là gì?
- tức sùi bọt mép tiếng Trung là gì?
- chỗ đóng quân tiếng Trung là gì?
- thuỷ đậu tiếng Trung là gì?
- sơn miêu tiếng Trung là gì?
- châm tai tiếng Trung là gì?
- chứng mất nước tiếng Trung là gì?
- nam nhi tiếng Trung là gì?
- bang trưởng tiếng Trung là gì?
- viết ngoáy tiếng Trung là gì?
- tự thuật tiếng Trung là gì?
- chúi lúi tiếng Trung là gì?
- rúc rỉa tiếng Trung là gì?
- làm xiếc tiếng Trung là gì?
- ghen bóng tiếng Trung là gì?
- xanh rì tiếng Trung là gì?
- bén mùi tiếng Trung là gì?
- hòm để đầu giường tiếng Trung là gì?
- đóng buộc chỉ tiếng Trung là gì?
- tởm lởm tiếng Trung là gì?
- nô hoá tiếng Trung là gì?
- người cùng bè đảng tiếng Trung là gì?
- phòng thân tiếng Trung là gì?
- ổ điện có dây nối đất tiếng Trung là gì?
- hợp đồng mua hàng tiếng Trung là gì?
- bộ phận châu âu tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hạo Cân Là Gì