Cần Xiết Lực/TORQUE WRENCH, QL Series - TOHNICHI

  • Slider sản phẩm

Danh mục sản phẩm

  • DÂY CUROA BANDO
  • DƯỠNG KIỂM ĐO ĐƯỜNG KÍNH LỖ
  • DƯỠNG KIỂM REN TRONG VÀ NGOÀI
    • DƯỠNG KIỂM REN TRONG
    • DƯỠNG KIỂM REN NGOÀI
    • VÒNG CHUẨN
  • CÁC LOẠI MẪU CHUẨN
    • MẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG
    • MẪU CHUẨN ĐỘ NHÁM
    • MẪU CHUẨN ĐỘ TRÒN
  • ĐO LỰC CĂNG DÂY ĐIỆN VÀ DÂY CUROA
  • ĐO LỰC CĂNG KANON-OHBA
    • HỆ NEWTON
    • HỆ GRAM
  • CÁC THIẾT BỊ ĐO LỰC
    • THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG - LỰC KÉO
    • THIẾT BỊ ĐO XIẾT LỰC MOMEM XOẮN
  • THIẾT BỊ ĐO PHÒNG SẠCH, MÔI TRƯỜNG
  • CÁC LOẠI NHIỆT KẾ
    • NHIỆT KẾ - ẨM KẾ
    • NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI
    • TỦ KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM ESPEC
    • ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ
    • GIẤY GHI - ĐẦU BÚT GHI NHIỆT ĐỘ
  • KÍNH LÚP
  • CÂN ĐIỆN TỬ
  • ĐẾ TỪ NAM CHÂM
  • MÁY ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC CAO
    • MÁY ĐO CMM 3 CHIỀU XYZ
    • MÁY ĐO BIÊN DẠNG - ĐỘ NHÁM
    • MÁY ĐO ĐỘ TRÒN, ĐỘ TRỤ
    • KÍNH HIỂN VI ĐO LƯỜNG QUANG HỌC
  • LINH KIỆN KIM ĐO, MODULE, TP20 PROBE, TP200 PROBE
  • CÁC THIẾT BỊ ĐO KHÁC
Trang Chủ Sản Phẩm CÁC THIẾT BỊ ĐO LỰC THIẾT BỊ ĐO XIẾT LỰC MOMEM XOẮN Cần xiết lực/TORQUE WRENCH, QL Series - TOHNICHI Cần xiết lực/TORQUE WRENCH, QL Series - TOHNICHI
  • Cần xiết lực/TORQUE WRENCH, QL Series - TOHNICHI
  • Mã SP: QL2N, QL5N, QL10N, QL15N, QL25N5-1/4, QL25N5, QL50N, QL100N4-3/8, QL100N4, QL140N, QL200N4, QL280N-1/2, QL280N, QL420N
  • Giá: Liên Hệ
  • Maker: TOHNICHI, Made in Jpan. Adjustable type torque wrenches ideal for variety of tightening torque applications Easily change torque setting by using adjusting knob and scale A clear "click" is sensed and heard to signal tightening completion upon reaching the set torque.
  • Danh mục: CÁC THIẾT BỊ ĐO LỰC
  • Nhà sản xuất: TOHNICHI
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

QL50N

 

Features

  • Adjustable type torque wrenches ideal for variety of tightening torque applications
  • Easily change torque setting by using adjusting knob and scale
  • A clear "click" is sensed and heard to signal tightening completion upon reaching the set torque.
  • The ratchet head has 24 teeth with a 15 degree operating range, allowing for use in space-limited working conditions.
  • Larger models QLE550N2 to QLE2800N2 models, with extension handle, feature a "never-lost" built-in torque adjustment handle making torque changes easy
  • Smaller range QL2N to QL25N5 models have a yellow and black grip with a large, clear hi contrast built-in scale with pull and twist set knob.
    • Optional color bands can be added to indicate tool used for specific job or setting
  • QL50N to QL280N models have a black resin grip featuring wing nut locker and adjusting knob
  • QL420N has a knurled metal handle as standard.
    • See QL-MH models for other ranges with metal handles, ideal for securing grip in more oily environments
  • Applicable for international use including the EU region. Compliant with calibration procedures of ISO 6789 Type II Class A.

Specifications

Accuracy ±3%
S.I. MODEL QL2N QL5N QL10N QL15N QL25N5-1/4 QL25N5
TORQUE RANGE [N・m] MIN. ~ MAX. 0.4~2 1~5 2~10 3~15 5~25
GRAD. 0.02 0.05 0.1 0.2
METRIC MODEL 20QL 50QL 100QL 150QL 225QL5-1/4 225QL5
TORQUE RANGE [Kgf・cm] MIN. ~ MAX. 4~20 10~50 20~100 30~150 50~250
GRAD. 0.2 0.5 1 2.5
AMERICAN MODEL QL15I-2A QL30I-2A QL50I-2A QL100I-2A QL200I-2A QL200I-3A
TORQUE RANGE [lbf・in] MIN. ~ MAX. 3~15 6~30 10~50 20~100 50~200
GRAD. 0.1 0.2 0.5 1 2.5
APPLICABLE BOLT COMMON STEEL M4 M5,M6 (M7) M8
HIGH TENSION (M3.5) (M4.5) M6 (M6)M7 (M7)
MAX. HAND FORCE [N] 16.5 41.3 69 103.4 154.3
DIMENSION [mm] EFFECTIVE LENGTH L 121 145 162
OVERALL LENGTH L' 193.5 218.5 237
SQ. DRIVE a 6.35mm (1/4in.) 9.53mm (3/8in.)
b 7.5 11
HEAD R 11.5 13
h 17.5 18.5 22
BODY m 19
n 9.2
d 15
D 37
Handle Style Two Toned Yellow/Black Resin
Optional Carrying Case N/A
WEIGHT [kg] 0.27 0.29 0.33
Accuracy ±3%
S.I. MODEL QL50N QL100N4-3/8 - QL100N4 QL140N QL200N4 QL280N-1/2 QL280N QL420N
TORQUE RANGE [N・m] MIN. ~ MAX. 10~50 20~100 - 20~100 30~140 40~200 40~280 60~420
GRAD. 0.5 1 2
METRIC MODEL 450QL3 900QL4-3/8 - 900QL4 1400QL3 1800QL4 2800QL3-1/2 2800QL3 4200QL2
TORQUE RANGE [Kgf・ cm/Kgf・m] MIN. ~ MAX. kgf・cm 100~500 200~1000 - 200~1000 300~1400 400~2000 kgf・m 4~28 6~42
GRAD. kgf・cm 5 10 20 kgf・m 0.2
AMERICAN MODEL QL400I-3A QL750I-3A QL75F-3A - QL100F-4A QL150F-4A QL200F-4A - QL300F-6A
TORQUE RANGE [lbf・ in/lbf・ft] MIN. ~ MAX. lbf・in 100~400 150~750 lbf・ft 15~75 - 30~100 30~150 30~200 - 60~300
GRAD. lbf・in 5 10 lbf・ft 1 2
APPLICABLE BOLT COMMON STEEL M10 M12(M14) M16 (M18) M20 (M22)
HIGH TENSION M8 M10 M12 (M14) M16 (M18)
MAX. HAND FORCE [N] 278 392 440 500 467
DIMENSION [mm] EFFECTIVE LENGTH L 180 255 318 400 600 900
OVERALL LENGTH L' 260 335 400 490 695 995
SQ. DRIVE a 9.53 (3/8 in.) 12.7 (1/2in) 19.05 (3/4in.)
b 11 14 15.4 20.5
HEAD R 16 17 18.8 20 22.5
h 25.6 29 32 33.5 38.4 39.9 44.5 46.5
BODY m 25.5 28 35 38.6
n 11.2 12.2 15 16.1
d 20 21.7 27.2 30
D 38.5 40 51.5 45
Handle Style Black Resin Knurled Metal
Optional Carrying Case Size #842 #846 #843 and #847 #847 N/A
WEIGHT [kg] 0.45 0.69 0.88 1.4 2 3.4

Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ Mr Khoa 0987.998.477 hoặc e-mail: [email protected]

Từ khóa » Cần Xiết Lực Ql