Canada Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Gia Nã Đại, Ca-na-đa, Canada là các bản dịch hàng đầu của "Canada" thành Tiếng Việt.
Canada noun proper ngữ phápA country in North America; official name: Canada. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm CanadaTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Gia Nã Đại
properCountry in North America
Japan is not as big as Canada.
Nhật bản không lớn bằng Gia nã đại.
en.wiktionary.org -
Ca-na-đa
properCountry in North America
It also attracted many poor emigrants , hoping to start a new life in America or Canada .
Nó cũng thu hút nhiều dân nhập cư nghèo , với hi vọng bắt đầu cuộc sống mới ở Mỹ hoặc Ca-na-đa .
en.wiktionary.org -
Canada
properOr maybe some of that special sauce you like so much here in Canada!
Hay có thể một vài loại sốt đặc biệt mà anh rất thích ở Canada này!
GlosbeMT_RnD -
加拿大
properCountry in North America
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Canada " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
canadageographic terms (country level)
+ Thêm bản dịch Thêm canadaTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
canada
Or maybe some of that special sauce you like so much here in Canada!
Hay có thể một vài loại sốt đặc biệt mà anh rất thích ở Canada này!
wiki
Hình ảnh có "Canada"
Bản dịch "Canada" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Canada Tên Tiếng Việt
-
Canada – Wikipedia Tiếng Việt
-
CANADA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nước Canada Nói Tiếng Gì? Ngôn Ngữ Chính Thức Của đất ... - Vnsava
-
Giới Thiệu đất Nước - Con Người Canada - Du Học Atlantic
-
Người Canada Nói Tiếng Gì? Các Ngôn Ngữ Chính Của Canada
-
Phiên âm Tiếng Anh Tên Các Nước Trên Thế Giới - Langmaster
-
Tên Miền .ca | Đăng Ký Miền Canada Của Bạn Ngay Hôm Nay
-
Đất Nước Canada - Đất Nước Đáng Sống Nhất Thế Giới
-
Canada Là Nước Nào? 5 Điều Ít Ai Biết Về Đất Nước Canada?
-
Ý Nghĩa Của Canadian Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
THỦ TỤC CẤP, SỬA ĐỔI, BỔ SUNG HỘ CHIẾU VIỆT NAM
-
Tên Viết Tắt Các Nước Trên Thế Giới Tiếng Anh 01/2022 - BANKERVN