Cancel - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Cancel
Email
| Cách chia động từ cancel rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ cancel ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CANCEL
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to cancel | canceling | canceled |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | cancel | cancel | cancels | cancel | cancel | cancel |
| Hiện tại tiếp diễn | am canceling | are canceling | is canceling | are canceling | are canceling | are canceling |
| Quá khứ đơn | canceled | canceled | canceled | canceled | canceled | canceled |
| Quá khứ tiếp diễn | was canceling | were canceling | was canceling | were canceling | were canceling | were canceling |
| Hiện tại hoàn thành | have canceled | have canceled | has canceled | have canceled | have canceled | have canceled |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been canceling | have been canceling | has been canceling | have been canceling | have been canceling | have been canceling |
| Quá khứ hoàn thành | had canceled | had canceled | had canceled | had canceled | had canceled | had canceled |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been canceling | had been canceling | had been canceling | had been canceling | had been canceling | had been canceling |
| Tương Lai | will cancel | will cancel | will cancel | will cancel | will cancel | will cancel |
| TL Tiếp Diễn | will be canceling | will be canceling | will be canceling | will be canceling | will be canceling | will be canceling |
| Tương Lai hoàn thành | will have canceled | will have canceled | will have canceled | will have canceled | will have canceled | will have canceled |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been canceling | will have been canceling | will have been canceling | will have been canceling | will have been canceling | will have been canceling |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would cancel | would cancel | would cancel | would cancel | would cancel | would cancel |
| Conditional Perfect | would have canceled | would have canceled | would have canceled | would have canceled | would have canceled | would have canceled |
| Conditional Present Progressive | would be canceling | would be canceling | would be canceling | would be canceling | would be canceling | would be canceling |
| Conditional Perfect Progressive | would have been canceling | would have been canceling | would have been canceling | would have been canceling | would have been canceling | would have been canceling |
| Present Subjunctive | cancel | cancel | cancel | cancel | cancel | cancel |
| Past Subjunctive | canceled | canceled | canceled | canceled | canceled | canceled |
| Past Perfect Subjunctive | had canceled | had canceled | had canceled | had canceled | had canceled | had canceled |
| Imperative | cancel | Let′s cancel | cancel | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Cancel Là Gì
-
Cancelled - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Cancel - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Cancel" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Cancel Trong Câu Tiếng Anh
-
“cancel” Là Gì Vậy? Nghĩa Của Từ Cancel Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh
-
Ý Nghĩa Của Cancel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cancel Culture Là Gì? Nỗi đáng Sợ Của "Văn Hóa Tẩy Chay" - ISE
-
Cancel Culture Là Gì? | Vietcetera
-
More Content - Facebook
-
Kris+ Lifestyle App | Singapore Airlines
-
▷ Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) DO / DOES
-
3 Loại Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh (Conditional Sentences)