Nghĩa của "cancel" trong tiếng Việt · bác bỏ · bãi · hủy bỏ · hủy · bãi bỏ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "cancel" trong tiếng Việt ; volume_up. cancel {động} · bác bỏ · bãi · hủy bỏ · hủy · bãi bỏ ; volume_up. cancel an engagement {động} · bãi hôn · từ hôn.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cancelled trong một câu và bản dịch của họ · The game was cancelled even though it was completely finished. · Game đã bị hũy bỏ ngay cả khi nó ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'cancelled' trong tiếng Việt. cancelled là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...) to cancel an order for the goods: bỏ đơn đặt hàng. to cancel a reservation: bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) ...
Xem chi tiết »
Sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ · Lệnh ngược lại, phản lệnh · (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi · ( số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ( (cũng) a pair of cancels) ...
Xem chi tiết »
bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...) to cancel an order for the goods. bỏ đơn đặt hàng. to cancel a reservation. bỏ chỗ ngồi ( ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt cancel có nghĩa là: hủy, hủy bỏ, bỏ (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 18). Có ít nhất câu mẫu 218 có cancel . Trong số các hình khác: If ...
Xem chi tiết »
cancelled trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cancelled (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
cancel ý nghĩa, định nghĩa, cancel là gì: 1. to decide that an organized event will not happen, or to stop an order for goods or services…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
'cancel' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... hủy ; loại bỏ ; thì hủy ; thôi ; thế thì hủy ; thủ tiêu ; trả khi cướp đi máu ; xoá ; đơn giản là hủy ;.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · cancelled ý nghĩa, định nghĩa, cancelled là gì: 1. past simple and past participle of cancel 2. past simple and past participle of cancel .
Xem chi tiết »
cancel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancel.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Cùng ISE tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé! >>>> XEM NGAY: 9 mẹo học giao tiếp Tiếng Anh cấp tốc cho người mất gốc 1. Cancel culture nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · cancel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh, Cách phát âm cancel ... Từ điển Anh Việt. cancel. /”kænsəl/. * danh từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cancelled Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cancelled nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu