Cane - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Chơ Ro Hiện/ẩn mục Tiếng Chơ Ro
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng Corse Hiện/ẩn mục Tiếng Corse
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Danh từ
      • 3.2.1 Đồng nghĩa
    • 3.3 Tham khảo
  • 4 Tiếng Ý Hiện/ẩn mục Tiếng Ý
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/keɪn/
  • Âm thanh (Mỹ); [kʰẽːn]:(tập tin)
  • Vần: -eɪn
  • Từ đồng âm: Cain

Danh từ

cane /ˈkeɪn/

  1. Cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau.
  2. Cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế... ).
  3. Can, ba toong, gậy.
  4. Roi (để đánh).
  5. Thỏi (sáp... ).

Ngoại động từ

cane ngoại động từ /ˈkeɪn/

  1. Đánh bằng roi, quất.
  2. (Thông tục) Dùng đòn vọt để bắt (học).
  3. Đan mây vào. to cane the seat of a chair — đan mây mặt ghế

Chia động từ

cane
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cane
Phân từ hiện tại caning
Phân từ quá khứ caned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cane cane hoặc canest¹ canes hoặc caneth¹ cane cane cane
Quá khứ caned caned hoặc canedst¹ caned caned caned caned
Tương lai will/shall²cane will/shallcane hoặc wilt/shalt¹cane will/shallcane will/shallcane will/shallcane will/shallcane
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cane cane hoặc canest¹ cane cane cane cane
Quá khứ caned caned caned caned caned caned
Tương lai weretocane hoặc shouldcane weretocane hoặc shouldcane weretocane hoặc shouldcane weretocane hoặc shouldcane weretocane hoặc shouldcane weretocane hoặc shouldcane
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cane let’s cane cane
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cane”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Chơ Ro

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cane

  1. chuột.

Tham khảo

[sửa]
  • Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.

Tiếng Corse

[sửa]
Un cane.

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkanɛ/

Danh từ

cane

  1. (Phương ngữ Cismontane) Chó.

Đồng nghĩa

  • (Phương ngữ Ultramontane) ghjacaru

Tham khảo

  • cane, cani” trong INFCOR: Banca di dati di a lingua corsa

Tiếng Ý

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈka.ne/
  • Âm thanh(tập tin)

Danh từ

cane (số nhiều cani, giống cái cagna)

  1. Chó.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cane&oldid=2281246” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪn
  • Vần:Tiếng Anh/eɪn/1 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Chơ Ro
  • Danh từ tiếng Chơ Ro
  • Mục từ tiếng Corse
  • Danh từ tiếng Corse
  • Chó/Tiếng Corse
  • Mục từ tiếng Ý
  • Danh từ tiếng Ý
  • Danh từ tiếng Ý đếm được
  • Danh từ giống đực tiếng Ý
  • Chó/Tiếng Ý
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cane 79 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Toòng Teng Tiếng Anh Là Gì