Cane - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung

Un cane.
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/keɪn/
Âm thanh (Mỹ); [kʰẽːn]: (tập tin) - Vần: -eɪn
- Từ đồng âm: Cain
Danh từ
cane /ˈkeɪn/
- Cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau.
- Cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế... ).
- Can, ba toong, gậy.
- Roi (để đánh).
- Thỏi (sáp... ).
Ngoại động từ
cane ngoại động từ /ˈkeɪn/
- Đánh bằng roi, quất.
- (Thông tục) Dùng đòn vọt để bắt (học).
- Đan mây vào. to cane the seat of a chair — đan mây mặt ghế
Chia động từ
cane| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cane | |||||
| Phân từ hiện tại | caning | |||||
| Phân từ quá khứ | caned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cane | cane hoặc canest¹ | canes hoặc caneth¹ | cane | cane | cane |
| Quá khứ | caned | caned hoặc canedst¹ | caned | caned | caned | caned |
| Tương lai | will/shall²cane | will/shallcane hoặc wilt/shalt¹cane | will/shallcane | will/shallcane | will/shallcane | will/shallcane |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cane | cane hoặc canest¹ | cane | cane | cane | cane |
| Quá khứ | caned | caned | caned | caned | caned | caned |
| Tương lai | weretocane hoặc shouldcane | weretocane hoặc shouldcane | weretocane hoặc shouldcane | weretocane hoặc shouldcane | weretocane hoặc shouldcane | weretocane hoặc shouldcane |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cane | — | let’s cane | cane | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cane”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chơ Ro
[sửa]Danh từ
[sửa]cane
- chuột.
Tham khảo
[sửa]- Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.
Tiếng Corse
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /ˈkanɛ/
Danh từ
canegđ
- (Phương ngữ Cismontane) Chó.
Đồng nghĩa
- (Phương ngữ Ultramontane) ghjacaru
Tham khảo
- “cane, cani” trong INFCOR: Banca di dati di a lingua corsa
Tiếng Ý
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈka.ne/
Âm thanh (tập tin)
Danh từ
canegđ (số nhiều cani, giống cái cagna)
- Chó.
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪn
- Vần:Tiếng Anh/eɪn/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Chơ Ro
- Danh từ tiếng Chơ Ro
- Mục từ tiếng Corse
- Danh từ tiếng Corse
- Chó/Tiếng Corse
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Ý
- Chó/Tiếng Ý
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Toòng Teng Tiếng Anh Là Gì
-
Tòng Teng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tòn Ten Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "toòng Teng" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'toòng Teng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'tòng Teng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BA TOONG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Toòng Teng - Từ điển Việt
-
Toòng Teng Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Tòong Teng Ceramic - Home | Facebook
-
Từ Toòng Teng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
TOONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Toòng Teng Nghĩa Là Gì?