Contextual translation of "càng ngày càng xa" into English. Human translations with examples: increasingly, this gets old, less and less, growing stronger.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "càng ngày càng nhiều" into English. Human translations with examples: more money, increasingly, more and more, this gets old, ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ANH CÀNG NGÀY CÀNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ANH CÀNG NGÀY CÀNG" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÀNG XA CÀNG TỐT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÀNG XA CÀNG TỐT" ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "ngày càng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Check 'ngày càng' translations into English. Look through examples of ngày càng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Bị thiếu: xa | Phải bao gồm: xa
Xem chi tiết »
Sự dạy dỗ ấy chẳng những không thu hút mà càng khiến người ta xa cách tôn giáo. Rather than attracting people, such teaching turned them away.
Xem chi tiết »
Chúng ta đang kiếm ngày càng nhiều tiền hơn. There are more and more students choosing English as a major. Ngày càng có nhiều sinh viên chọn tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Translation of «càng» in English language: «as» — Vietnamese-English Dictionary. ... Rà càng rộng càng tốt.... càng xa càng tốt ... Càng ngày càng tệ!
Xem chi tiết »
Translation of «Càng» from Vietnamese to English. ... Càng ngày càng ít. ... Rà càng rộng càng tốt.... càng xa càng tốt.
Xem chi tiết »
The more far the more missing (Càng xa càng nhớ in English ) - Phạm Quỳnh Anh | Nghe nhạc hay online mới nhất chất lượng cao.
Xem chi tiết »
Anna speaks English more fluently than I do. ... Ngoài “better and better” (ngày càng tốt hơn), ta còn có thể dùng “ worse and worse” (ngày càng tệ hơn).
Xem chi tiết »
đẩy tạ đi càng xa càng tốt to put the shot as far as possible. cô ta quyết định bỏ đi càng xa càng tốt để khỏi xấu hổ to avoid the shame, she decided to go ...
Xem chi tiết »
Translation for 'xa cách' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2017 · S + V + adv/adj-er + and + adv/adj-er. Ex: The sky is getting darker and darker. (Trời càng ngày càng tối.) He is playing soccer better and ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Càng Ngày Càng Xa In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề càng ngày càng xa in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu