Cẳng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cẳng tay
forearm; arm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cẳng tay
* noun
Forearm
Từ điển Việt Anh - VNE.
cẳng tay
forearm
- cẳng
- cẳng gà
- cẳng cừu
- cẳng sau
- cẳng tay
- cẳng chân
- cẳng trước
- cẳng cải đỏ
- cẳng khoai tây
- cẳng gà vịt rán
- cẳng gà vịt quay
- cẳng cây phơi khô
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cẳng Tay Tiếng Anh
-
Cẳng Tay - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
CẲNG TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cẳng Tay Bằng Tiếng Anh
-
CẲNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cẳng Tay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cẳng Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cẳng Tay" - Là Gì?
-
Viêm Lồi Cầu Trong Xương Cánh Tay | Các Bệnh Viện Mount Elizabeth
-
Xương... - Học Tiếng Anh Y Khoa Mỗi Ngày - Medical English
-
Thần Kinh Quay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cơ Quạ - Cánh Tay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cẳng Chân Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
(Rách) Đứt Gân Cơ Nhị đầu: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị