căng thẳng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'căng thẳng' translations into English. Look through examples of căng thẳng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự căng thẳng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
CĂNG THẲNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · stress · tension · stressful · strain · tense · nervous · nervousness · tensions.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Căng thẳng thế trong một câu và bản dịch của họ ... Sao phải căng thẳng thế Potter? Why so tense Potter? Trông cô căng thẳng thế Moira. You look ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. căng thẳng. strained; nervous; tense; stressful. sống với họ căng thẳng lắm it's very stressful to live with them.
Xem chi tiết »
Từ căng thẳng tiếng Anh là Stress. Căng thẳng là phản ứng của cơ thể trước một yêu cầu, áp lực hay yếu tố tác động đe dọa đến sự tồn tại lành mạnh của con ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tình hình căng thẳng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bạn có thể giảm bớt căng thẳng bằng cách có kỷ luật tự giác và khéo sắp xếp. You can alleviate much stress by being self-disciplined and organized. 3. ○ Bạn sẽ ...
Xem chi tiết »
Infographic visualising the recommended advice. Cảm giác buồn chán, căng thẳng, mất phương hướng, lo sợ hoặc tức giận trong khủng hoảng là điều bình ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2017 · Những cách thể hiện dưới đây giúp đoạn hội thoại của bạn nhiều cảm xúc và tự nhiên hơn khi sử dụng từ stress (căng thẳng). - VnExpress.
Xem chi tiết »
Dịch bệnh (liên kết bằng tiếng Anh) cung cấp những thông tin chính xác, cập nhật và dễ tiếp ... Đại dịch thực sự đã để lại áp lực căng thẳng và những.
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Thế nhưng, ngược lại, tình trạng căng thẳng mệt mỏi (stress) liên tục và kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, sức khỏe, thể chất và ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; stressful. căng thẳng lắm ; căng thẳng ; gây căng thẳng ; gây nhiều mệt mỏi ; hết sức căng thẳng ; rất áp lực ; việc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Căng Thẳng Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề căng thẳng dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu