Căn-tin hay căng-tin (tiếng Anh: canteen , tiếng Pháp: cantine) là một loại địa điểm dịch vụ chuyên cung cấp đồ ăn, thức uống cho các thực khách trong quá trình chờ đợi và thường là một nơi phục vụ ăn uống cho các nhân viên trong các tòa nhà văn phòng hoặc trường học, bệnh viện, thư viện, công sở hoặc một cơ quan.
Xem chi tiết »
Tra từ 'căng tin' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "căng tin" trong tiếng Anh. căng động từ. English.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh căng tin có nghĩa là: canteen, cafeteria (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 158 có căng tin . Trong số các hình khác: ...
Xem chi tiết »
Check 'căng tin' translations into English. Look through examples of căng tin translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. căng tin. refreshment room; canteen. căng tin bị đóng cửa vì có người than phiền là thiếu vệ sinh the canteen was closed after complaint ...
Xem chi tiết »
Translation for 'căng tin' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
place where meals are sold in a factory, barracks etc. căng-tin. We usually eat in the staff canteen. ; case for, or of, cutlery. hộp đựng dao dĩa. a canteen of ...
Xem chi tiết »
Căn-tin hay căng-tin (tiếng Anh: canteen, tiếng Pháp: cantine) là một loại địa điểm dịch vụ chuyên cung cấp đồ ăn, thức uống cho các thực khách trong quá ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2019 · Mới đây, trên diễn đàn học đường nổi tiếng có tên Trường Người Ta, một cư dân mạng đã chia sẻ loạt ảnh về căng tin trường mình.
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2016 · 你知道吗?学生食堂也有西餐。不过,正宗的中餐,可好吃了。 Nǐ zhīdào ma? Xuéshēng shítáng yě yǒu Xīcān. Búguò, zhèngzōng de Zhōngcān, kě hào chīle ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 25 thg 6, 2021 · Hiệu trưởng có được tự ý cho thuê căng tin hay không? ... Hiệu trưởng trường đại học có tên trong tiếng Anh là gì? Nhiệm vụ và quyền hạn?
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. canteen /kæn'ti:n/* danh từ- căng tin=dry ...
Xem chi tiết »
PLACES. /pleɪs/. nơi chốn · classroom. /ˈklɑːsruːm/. phòng học · hall. /hɔːl/. hội trường · library. /ˈlaɪbrəri/. thư viện · canteen. /kænˈtiːn/. căn-tin.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "căng tin" tiếng anh nghĩa là gì? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Căng Tin Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề căng tin tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu