Check 'cánh bèo' translations into English. Look through examples of cánh bèo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'cánh bèo' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch cánh bèo trong câu, nghe cách phát âm ... FVDP-Vietnamese-English-Dictionary.
Xem chi tiết »
cánh bèo = (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) drifting condition (of a woman) duckweed (nghĩa bóng) unimportant; of little importance; of small import (văn chương ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "cánh bèo" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). cánh bèo. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; cánh bèo. - (văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman) ...
Xem chi tiết »
The meaning of: cánh bèo is (văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman)
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cánh bèo. (văn chương, từ-nghĩa cũ) drifting condition (of a woman); duckweed; * nghĩa bóng unimportant; of little importance; ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cánh bèo mặt nước" into English. Human translations with examples: uw underwater, on the water?, surface water, water table (b).
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "cánh bèo" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you. ... Cánh bèo dịch sang tiếng anh là: (văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman).
Xem chi tiết »
Translation for 'bèo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'bè cánh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
The song: " Tựa cánh bèo trôi" ??? Vietnamese language contains many implications, it is difficult to translate into English this song.
Xem chi tiết »
Listen to Tựa cánh bèo trôi by Mong Thi & Trúc Quyên on Apple Music. Stream songs including Cùng tát biển đông, Tựa cánh bèo trôi and more.
Xem chi tiết »
A bánh bèo is a Vietnamese dish that is originated from Huế, a city in Central Vietnam. The English translation for this dish is water fern cakes. Bị thiếu: cánh | Phải bao gồm: cánh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cánh Bèo In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cánh bèo in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu