cành cây trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The original little bough is no longer recognizable; it has become a childs plaything very pretty to see. Vietnamese Cách sử dụng "brushwood" trong một câu.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cành · cành cọ · cành la · cành lá · cành cao · cành con · cành cây · cành hoa ...
Xem chi tiết »
nhánh cây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhánh cây sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. nhánh cây. branch (of tree) ...
Xem chi tiết »
CÀNH CÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; tree branch · nhánh cây ; twig · twig ; the branch · ngành ; twigs · twig ; tree branches · nhánh cây.
Xem chi tiết »
là khi tổ được treo trên cành cây. ... is when the nest is hanging on a tree branch. Nó đứng trên cành cây kìa thấy chưa. That is a branch on the tree you see.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "cành (cây)" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
leaf. /liːf/. (chiếc) lá · trunk. /trʌŋk/. thân cây · bark. vỏ cây · root. /ruːt/. rễ cây · branch. /brɑːntʃ/. cành cây · twig. /twɪɡ/. cành con, nhánh con.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cành trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cành * noun - Branch, twig, sprig =cành cây+a branch of tree =cành hoa+a sprig of flowers =cành vàng lá ...
Xem chi tiết »
cành cây. branch (of a tree). bó cành cây. brush wood. bó cành cây. brushwood fascine. bó cành cây. fag (g) ot. bó cành cây. fascine. bó cành cây ...
Xem chi tiết »
Nhánh cây là những cành cây nhỏ mọc từ những cành cây lớn hoặc các nhánh cây khác. Có chức năng tương tự như cành cây lớn. 7. Foliage – /ˈfəʊliɪdʒ /: Tán lá.
Xem chi tiết »
Kỹ năng · Các kỳ thi quốc tế · Phương pháp học Tiếng Anh · Ngữ pháp · Từ vựng - Từ điển · Thành ngữ · Tiếng Anh giao tiếp · Dịch thuật · Tiếng Anh vỡ lòng ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2021 · Along the river bank there was nothing and no one but the wet brush and muddy ground. Literature. Ta cần thêm cành cây. We need more branches.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cành Cây Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cành cây tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu