CÁNH CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁNH CỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcánh cửadoorcửanhàcổnggatecổngcửadoorwaycửangưỡng cửaô cửacánh cửangõlốicánh cổngdoorscửanhàcổnggatescổngcửadoorwayscửangưỡng cửaô cửacánh cửangõlốicánh cổng
Ví dụ về việc sử dụng Cánh cửa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
mở cánh cửaopen the dooropened the gatesopened the doorcánh cửa đóthat doorcánh cửa đượcdoor iskhi cánh cửawhen the doorlà cánh cửabe the dooris the dooris the gatewayis the doorwayis the gatecánh cửa nàythis doorthis gatemột cánh cửaone doora new doorđóng cánh cửaclose the doorclosed the doorclosing the doorshutting the doorhai cánh cửatwo doorsmọi cánh cửaevery doorcánh cửa gỗwooden doorwood doorwooden doorsbước qua cánh cửawalk through the doorwalked through the doorcánh cửa cơ hộidoor of opportunityTừng chữ dịch
cánhdanh từflankimpellerdoorvaneflapcửadanh từdoorgatestoreshopwindow STừ đồng nghĩa của Cánh cửa
cổng gate door nhà ngưỡng cửa ô cửa doorway ngõ lối canh cửacánh cửa bẫyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cánh cửa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cánh Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cánh Cửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁNH CỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cánh Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cánh Cửa" - Là Gì?
-
CÁNH CỬA - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Cánh Cửa Bằng Tiếng Anh
-
Cánh Cửa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Cái Cửa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cánh Cửa - Ngoại Ngữ TẦM NHÌN VIỆT
-
"Một Cánh Cửa Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ ... - Thánh Chiến 3D
-
Cánh Cửa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cánh Cửa Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Cửa Tiếng Anh Là Gì? Phát âm Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Top 20 Cánh Cửa Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki