Cánh Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cánh cửa
door
sao cánh cửa bên phải bẩn vậy? why is the right half (of the double door) so dirty?
cánh cửa dường như tự mở ra the door seemed to open by itself
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cánh cửa
* noun
Door; door leaf
Từ điển Việt Anh - VNE.
cánh cửa
door
- cánh
- cánh cờ
- cánh da
- cánh gà
- cánh sẻ
- cánh tả
- cánh úp
- cánh bèo
- cánh cam
- cánh con
- cánh cửa
- cánh gió
- cánh hoa
- cánh hẩu
- cánh hợp
- cánh hữu
- cánh môi
- cánh mũi
- cánh nhỏ
- cánh nửa
- cánh phụ
- cánh rời
- cánh sao
- cánh sau
- cánh sen
- cánh tay
- cánh trả
- cánh vòm
- cánh vảy
- cánh đều
- cánh buồm
- cánh chim
- cánh cung
- cánh cứng
- cánh gián
- cánh hồng
- cánh khuỷ
- cánh khác
- cánh khủy
- cánh kiến
- cánh màng
- cánh phấn
- cánh quân
- cánh quạt
- cánh sinh
- cánh sườn
- cánh tiên
- cánh đuôi
- cánh đồng
- cánh chuồn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cánh Cửa Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cánh Cửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁNH CỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cánh Cửa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Cánh Cửa đọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cánh Cửa Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CÁNH CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cánh Cửa" - Là Gì?
-
Cánh Cửa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'cánh Cửa' Là Gì Vậy?, Tiếng Việt - Khóa Học đấu Thầu
-
Cái Cửa Tiếng Anh Là Gì? Phát âm Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
[Family And Friends] Lesson 3: School Things Part 2. - YouTube
-
Top 20 Cánh Cửa Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"Bản Lề Cửa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt