Cạnh đáy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cạnh đáy tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cạnh đáy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cạnh đáy | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cạnh đáy tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cạnh đáy trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cạnh đáy tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ていへん - 「底辺」 - [ĐỂ BIÊN]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cạnh đáy" trong tiếng Nhật
- - độ cao ứng với cạnh đáy được chia làm 2:底辺かける高さ割る2
- - lớp người dưới đáy xã hội:社会の底辺の人々
- - sống trong tình cảnh nguy khốn/sống bên lề xã hội/ sống dưới đáy xã hội:社会の底辺で生きる
- - bắt đầu đi lên từ đáy xã hội:社会の底辺から動き始める
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cạnh đáy trong tiếng Nhật
* n - ていへん - 「底辺」 - [ĐỂ BIÊN]Ví dụ cách sử dụng từ "cạnh đáy" trong tiếng Nhật- độ cao ứng với cạnh đáy được chia làm 2:底辺かける高さ割る2, - lớp người dưới đáy xã hội:社会の底辺の人々, - sống trong tình cảnh nguy khốn/sống bên lề xã hội/ sống dưới đáy xã hội:社会の底辺で生きる, - bắt đầu đi lên từ đáy xã hội:社会の底辺から動き始める,
Đây là cách dùng cạnh đáy tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cạnh đáy trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cạnh đáy
- màu chàm tiếng Nhật là gì?
- dồn dập tiếng Nhật là gì?
- bồi bàn nữ tiếng Nhật là gì?
- biên soạn từ điển tiếng Nhật là gì?
- sự thấp thoáng tiếng Nhật là gì?
- tiền không lưu chuyển tiếng Nhật là gì?
- sổ kế toán gia đình tiếng Nhật là gì?
- sự nhập vào tiếng Nhật là gì?
- kỳ thi bổ sung tiếng Nhật là gì?
- cao danh tiếng Nhật là gì?
- độ sáng tiếng Nhật là gì?
- sự gỡ chỉ tiếng Nhật là gì?
- bệnh scobút tiếng Nhật là gì?
- bài xì phế tiếng Nhật là gì?
- dầu (máy) tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cạnh đáy Là Gì
-
Đáy (hình Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cạnh đáy
-
Từ điển Tiếng Việt "cạnh đáy" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cạnh đáy" - Là Gì?
-
đáy Là Gì Vậy? - Hoc24
-
Từ Cạnh đáy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cạnh đáy Của Hình Chóp Là Gì?
-
Công Thức Tính Diện Tích Hình Thang: Thường, Vuông, Cân
-
Độ Dài Cạnh đáy Của Hình Tam Giác Có Chiều Cao (24cm ) Và Diện T
-
Hình Thang Cân Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Cạnh Bên Là Gì ? Định Nghĩa, Khái Niệm Hình Chóp Tứ Giác Đều ...
-
Tổng Hợp Kiến Thức Về Hình Chóp đều Và Các Dạng Toán Thường Gặp
-
Tính Chất Hình Thang Vuông? 3 Bài Tập Về Hình Thang Vuông - GiaiNgo