Cảnh đẹp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
sight, beauty spot, beauty-spot là các bản dịch hàng đầu của "cảnh đẹp" thành Tiếng Anh.
cảnh đẹp + Thêm bản dịch Thêm cảnh đẹpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sight
verb nounKhi các đại biểu đến nơi, họ được chào đón bởi một quang cảnh đẹp đẽ.
When the delegates arrived, they were greeted by a lovely sight.
GlosbeMT_RnD -
beauty spot
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
beauty-spot
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
picture
verb nounMột gia đình nọ đang chụp hình tại một cảnh đẹp của North Rim thuộc Grand Canyon.
A family had been taking pictures on a lookout point of the North Rim of the Grand Canyon.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cảnh đẹp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cảnh đẹp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cảnh đẹp đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cảnh đẹp In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cảnh đẹp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
PHONG CẢNH RẤT ĐẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cảnh đẹp Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
PHONG CẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Cảnh đẹp Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Beatwiki
-
Cảnh đẹp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : View | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Phong Cảnh Tiếng Anh Là Gì
-
“Danh Lam Thắng Cảnh” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
"Ngắm Cảnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Landscape | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Phong Cảnh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe