Cảnh đẹp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ cảnh đẹp tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cảnh đẹp tiếng Nhật cảnh đẹp (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cảnh đẹp

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cảnh đẹp tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cảnh đẹp trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cảnh đẹp tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - けいしょう - 「景勝」

Ví dụ cách sử dụng từ "cảnh đẹp" trong tiếng Nhật

  • - cảnh đẹp đến nín thở:息をのむような景勝地
  • - cảnh đẹp tuyệt vời:素晴らしい景勝地
  • - thắng cảnh (cảnh đẹp) của thành phố chúng tôi:我が町の景勝地
  • - cảnh đẹp (phong cảnh) không được biết đến nhiều lắm:あまり知られていない景勝地
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cảnh đẹp trong tiếng Nhật

* n - けいしょう - 「景勝」Ví dụ cách sử dụng từ "cảnh đẹp" trong tiếng Nhật- cảnh đẹp đến nín thở:息をのむような景勝地, - cảnh đẹp tuyệt vời:素晴らしい景勝地, - thắng cảnh (cảnh đẹp) của thành phố chúng tôi:我が町の景勝地, - cảnh đẹp (phong cảnh) không được biết đến nhiều lắm:あまり知られていない景勝地,

Đây là cách dùng cảnh đẹp tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cảnh đẹp trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cảnh đẹp

  • sự xúc tiến quảng bá về công ty, về sản phẩm của công ty tiếng Nhật là gì?
  • sự cóp nhặt tiếng Nhật là gì?
  • luật dự thảo tiếng Nhật là gì?
  • sự nản chí tiếng Nhật là gì?
  • tình cảm nồng hậu tiếng Nhật là gì?
  • điềm trời tiếng Nhật là gì?
  • sấm tiếng Nhật là gì?
  • máy trục tiếng Nhật là gì?
  • đàn xoay tiếng Nhật là gì?
  • mất uy tín tiếng Nhật là gì?
  • sự cơ trí tiếng Nhật là gì?
  • vốn liếng tiếng Nhật là gì?
  • thằng đần tiếng Nhật là gì?
  • bên tay trái tiếng Nhật là gì?
  • sự tập huấn tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Cảnh đẹp Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh