CÁNH ĐỒNG CỎ LAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁNH ĐỒNG CỎ LAU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cánh đồng cỏmeadow grassgrassy fieldpasturelauwipelaumopcleanwash

Ví dụ về việc sử dụng Cánh đồng cỏ lau trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vẻ đẹp cánh đồng cỏ lau tại Đà Nẵng.The beauty of the fields of reeds in Da Nang.Mùa hoa cỏ lau đến nhanh và đi cũng nhanh, nên bạn hãy tranh thủ thời gian check- in lưu lại những bộ sưu tầm ảnh đẹp trên cánh đồng cỏ lau tại Đà Nẵng nhé.The season of this flower is fast, so you should consider time to check and save the collection of beautiful photos in the fields of reeds in Da Nang.Tháng 12 cùng nhau đi thăm cánh đồng cỏ lau tuyệt đẹp tại Đà Nẵng.This December, let's go together to enjoy the beauty of the fields of reeds in Da Nang.Những cánh đồng cỏ lau chắc hẳn sẽ chạm vào trái tim, dâng trào xúc cảm khó tả cho những ai đã từng đặt chân đến nơi này.The fields of reeds will surely touch the heart, them it is difficult to describe the emotion of those who have ever come to this place.Nằm ở vùng ven Quận 7 và Quận 2, cánh đồng cỏ lau luôn là điểm chụp ảnh cực“ hot” của giới trẻ.Located in the coastal district 7 and County 2, wipe pasture is always extremely photography“hot” youth.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkhăn laulau nước mắt lau nhà lau sàn nhà lau sậy lau kính lau mồ hôi lau bề mặt giẻ laulau bàn HơnSử dụng với trạng từlau sạch lau khô Sử dụng với động từTháng 12, tiết trời Đà Nẵng se se lạnh, những cơn mưa đầu mùa bắt đầu rả rít,đây chính là thời điểm những cánh đồng cỏ lau tại Đà Nẵng bắt đầu nở rộ sắc trắng đong đưa trước gió.In December, the weather in Da Nang will be cold,the first rains began to rattle, this is about time the fields of reeds in Da Nang began to bloom white color, swinging in front of the wind.Không chỉ mang lại vẻ đẹp thơ mộng, bình yên mà cánh đồng cỏ lau tại Đà Nẵng mang một giá trị nhân văn. Theo kinh nghiệm dân gian, cỏ lau nở báo hiệu một mùa mưa lũ miền Trung đã kết thúc.Not only does it bring a poetic beauty and peace that the fields of reeds in Da Nang bring a human value but also signals a flood season in central Vietnam has ended.Ngoài những hàng cây lá đỏ mùa thu,bạn cũng được lạc vào cánh đồng cỏ lau rộng bất tật như trong phim khi lên tới đỉnh núi.In addition to the lines of red leaves trees of autumn,you also get lost in the silver grass fields(pampas grass) that endless stretch like in the movie when reaches the top of the mountain.Cánh đồng cỏ thơm!Perfumed meadow grass!Cánh đồng cỏ thơm. Là vậy đó.It's called perfumed meadow grass.Cám ơn Chúa vì cánh đồng cỏ thơm!Thank God for perfumed meadow grass!Tôi đang xem cánh đồng cỏ đầu tiên, Mark?I'm watching the first pasture, Mark?Những cánh đồng cỏ hoang này trước đây được sử dụng để trồng lúa.Some of those old cotton fields are now used to grow rice.Đàn bò ăn cỏ trên cánh đồng.Cows eat grass in the field.Những vạt cỏ trên cánh đồng đã đổ.The grasses in the field have toppled.Những con ngựa vằn đang ăn cỏ trên cánh đồng.Horses are eating grass in the field.Từ ngữ cỏ không là cỏ của cánh đồng;The word grass is not the grass of the field;Cỏ được thu hoạch trên cánh đồng.Grass is harvested in the field.Lúa mỳ thuộc họ thân cỏ, mọc trên cánh đồng.But what's wheat? Wheat is a grass that grows in the field.Cô sống trên những đồng bằng rộng mở không có lùm cây, đồng cỏ và cánh đồng..She lives on open plains without groves, meadows and fields.Phải mất 10 ngày để cỏ che phủ toàn bộ cánh đồng.Takes ten days for the grass to cover the entire field.Nhưng gần đây họ đã trồng một phần mới của cánh đồng, ngay gần đồng cỏ.But recently sowed a new section of the field, right next to the meadow.Cỏ và hoa trên cánh đồng bắt đầu rạp xuống khi chiếc trực thăng chuẩn bị hạ cánh..The grass and flowers in the field began to flutter wildly as the helicopter came to a landing.Cỏ hiện không mọc cao và dày trên cánh đồng như những lần trước đó.Now the grass doesn't grow as high and thick in the fields(as earlier times.Cho bản đồ của cánh đồng, hãy nói cho Bessie biết có bao nhiêu khóm cỏ trên cánh đồng..Given a map of the pasture, tell Bessie how many grass clumps there are.Cũng hãy cho họ những cánh đồng cỏ chung quanh các thành đó.Also give them the grasslands that are around the towns.Những cánh rừng và đồng cỏ.I saw forests and meadows.Như lau sậy trên cánh đồng.Like the reeds in the field.Rooks kiếm ăn trên các cánh đồng, đồng cỏ và bãi rác.Rooks feed in the fields, meadows and wastelands.Tiêu hủy cỏ dại thường xuyên trong cánh đồng mở;Regular destruction of weeds in the open field;Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 999095, Thời gian: 0.2841

Từng chữ dịch

cánhdanh từflankimpellerdoorvaneflapđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongcỏdanh từgrasslawnturfweedcỏtính từgrassylaudanh từlaumopwashlauđộng từwipeclean cánh đồng chếtcánh đồng lúa

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cánh đồng cỏ lau English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cỏ Lau Dịch Tiếng Anh