Cánh Tả Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
left-wing, left, left wing là các bản dịch hàng đầu của "cánh tả" thành Tiếng Anh.
cánh tả adjective + Thêm bản dịch Thêm cánh tảTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
left-wing
adjectivesupporting political change [..]
Còn bên cánh tả, Alexandre, họ nói sao?
And the left wing, Alexandre, what do they say?
en.wiktionary2016 -
left
nounCòn bên cánh tả, Alexandre, họ nói sao?
And the left wing, Alexandre, what do they say?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
left wing
nounCòn bên cánh tả, Alexandre, họ nói sao?
And the left wing, Alexandre, what do they say?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- wing
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cánh tả " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cánh tả" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cánh Tả Và Cánh Hữu Tiếng Anh
-
Khái Niệm 'cánh Tả' Và 'cánh Hữu' Bắt Nguồn Từ đâu?
-
Cánh Hữu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁNH HỮU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bàn Về 3 Khái Niệm Chính Trị Cơ Bản "Tả - Trung - Hữu"
-
CÁNH TẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chính Trị Cánh Hữu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chính Trị Cực Hữu – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÁNH TẢ - Translation In English
-
CÁNH HỮU - Translation In English
-
Cánh Tả Cánh Hữu Tiếng Anh - Thả Rông
-
Văn Toàn - CÁNH TẢ CÁNH HỮU - ĐỊNH NGHĨA CỔ ĐIỂN VÀ HIỆN...
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tả Bằng Tiếng Anh
-
Tối Cao Pháp Viện Mỹ, Cánh Tả Và Cánh Hữu - Luật Khoa Tạp Chí
-
Hệ Thống Chính Trị VN Hiện Nay Tả Hay Hữu? - BBC News Tiếng Việt