CÁNH TAY ROBOT CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÁNH TAY ROBOT CÓ THỂ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cánh tay robot có thểrobot arm cancánh tay robot có thểrobotic arm cancánh tay robot có thể
Ví dụ về việc sử dụng Cánh tay robot có thể trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cánhdanh từflankimpellerdoorvaneflaptaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanualrobotdanh từrobotbotrobotsbotscóđộng từhavegotcancóđại từtherethểđộng từcanmaythểtính từablepossiblethểtrạng từprobably cánh tay quaycánh tay robot công nghiệpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cánh tay robot có thể English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cánh Tay Robot Tiếng Anh Là Gì
-
CÁNH TAY ROBOT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁNH TAY MÁY TỰ ĐỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Cánh Tay Máy Tự động Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Robot – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cánh Tay Robot Là Gì ? Cánh Tay Robot Cộng Tác
-
Các Loại Robot Công Nghiệp - Thuận Nhật
-
Tay Gắp Robot Và Các Loại Tay Gắp được Dùng Trong Sản Xuất
-
Cánh Tay Robot Made In Vietnam Dành Cho Người Khuyết Tật
-
Tay Máy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Các Loại Tay Gắp Dùng Trong Sản Xuất | Universal Robots
-
Cánh Tay Robot Dạng Hút Chân Không - Ứng Dụng Nâng Hàng Hóa ...
-
Cánh Tay Robot Dùng Công Nghệ AI Giá 1 Triệu đồng Của Sinh Viên
-
Tự động Hóa Vi Mô Và Cánh Tay Robot 6 Trục - 10 Lưu ý Bạn Cần Biết