CÁNH TAY ROBOT CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁNH TAY ROBOT CÓ THỂ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cánh tay robot có thểrobot arm cancánh tay robot có thểrobotic arm cancánh tay robot có thể

Ví dụ về việc sử dụng Cánh tay robot có thể trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cánh tay robot có thể điều khiển bằng suy nghĩ.Robotic arm can be controlled by mind.Ứng dụng của cánh tay robot có thể định vị chính xác vật liệu.The application of the robot arm can accurately locate the material.Cánh tay robot có thể phản ứng trong 400 mili giây.The robotic hand has the ability to react within 400 milliseconds.Kamitani tin rằng một ngày nào đó cánh tay robot có thể đáp ứng nhanh hơn so với một con người thực.One day, Kamitani believes, the robot hand could be made to respond faster than a user's real one.Cánh tay robot có thể điều khiển bằng suy nghĩ, không cần cấy ghép não.Robot arm can be controlled with thoughts, no brain implant needed.Penaloza, là nhà nghiên cứu tại ATR đã cùng nhau tạo ra một cánh tay robot có thể được điều khiển bằng bộ não.Penaloza, researchers at the ATR have actually created a new robotic arm that you can control with your mind.Một cánh tay robot có thể pha trộn hơn 20 loại cocktail khác nhau.A large robotic arm that can mix more than 20 different types of cocktails can also be seen.Các chuyên gia quân sự bày tỏ lo ngại rằng Roaming Dragon cùng cánh tay robot có thể được sử dụng vào mục đích quân sự.Military observers have expressed concern that the Roaming Dragon, with its robotic arm, could be used for military purposes.Cánh tay robot có thể kéo dài gần 6 feet, và sẽ sớm được sử dụng để đưa các thiết bị khoa học ra khỏi boong tàu, và đặt chúng trên mặt đất.The robotic arm can stretch nearly 6 feet long, and will soon be used to take the science instruments off the deck, and place them on the ground.Ghế cũng được trang bị một cánh tay robot có thể chứa một chai nước hoặc chỗ để quần áo cho người sử dụng.The chair is also outfitted with a robotic arm that can hold a water bottle or hand over clothing to users.Chúng ta sử dụng nút Save để ghi lại từng vị trí hoặccác bước và sau đó cánh tay robot có thể tự động chạy và lặp lại các bước này.We can also log each position or step using the“Save” button andthen the robot arm can run and repeat these steps automatically.Kích thước kẹp trong chuyển động của cánh tay robot có thể được sửa đổi theo các phôi khác nhau để làm cho quá trình gia công trơn tru hơn.The clamping size in the movement of robot arm can be modified according to various workpiece to make the machining process more smoothly.Chúng ta sử dụng nút Save để ghi lại từng vị trí hoặccác bước và sau đó cánh tay robot có thể tự động chạy và lặp lại các bước này.Also using the“Save” button we can record each position or step andthen the robot arm can automatically run and repeat these steps.Hoặc giả sử có cánh tay robot có thể tiếp nhiên liệu cho động cơ đẩy trên tàu hoạt động theo nguyên lý đẩy hóa học giống như bạn và tôi đổ xăng cho chiếc xe của mình?Or what if that very same robotic arm could refuel the propellant tank on a spacecraft that relies on chemical propulsion just like you or I would refuel the fuel tanks on our cars?Các chuyên gia quân sự bày tỏ lo ngại rằng Roaming Dragon cùng cánh tay robot có thể được sử dụng vào mục đích quân sự.Military observers have expressed concern that the Roaming Dragon could be used for military purpose with its robotic arm.Kiểm tra đất: Dựa trên công nghệ đã được phát triển để sử dụng trên sao Hỏa, một số nhà nghiên cứu của Trường Đại học Strathclyde đã pháttriển một robot nhỏ với một cánh tay robot có thể kiểm tra chất lượng đất.Soil inspection: Based on technology that was developed for use in Mars, some researchers from the University ofStrathclyde have developed a small robot with a robotic arm that can test the soil quality.Đặc biệt đối với các vật nặng hoặc thiết bị chính xác, cánh tay robot có thể cải thiện chất lượng và tốc độ của đầu ra tổng thể, cũng như an toàn.Especially for heavy objects or precision equipment, the robotic arm can improve the quality and speed of the overall output, as well as safety.Bọt PVC dây chuyền sản xuất đồng quản trị của chúng tôi là bao gồm twin- vít đùn đặc biệt cho vật liệu bọt pvc, chết và đơn vị hiệu chuẩn, chở đi,ngang và cạnh cắt và stacker, cánh tay robot có thể được trang bị trực tuyến để tiết kiệm nhân lực của mình.Our PVC foam board production line is consisted of twin-screw extruder special for pvc foam material, die and calibration unit, haul off,transversal and edge cutter and stacker, robot arm could be equipped online to save your manpower.Ví dụ, Chúng có thể gỡ đường chạy dao thoát khỏi nhữnghạn chế của phay khi cuối cánh tay Robot có thể là một máy xay, đầu laser, một vòi hàn hay bất kì công cụ nào mà sáng tạo kĩ thuật có thể nghĩ ra.For example, they free toolpath from the limitations of milling,as the tool at the end of the robot's arm can also be a grinder, a laser head, a welding nozzle, or any other tool that engineering creativity can think of.Do cánh tay robot có thể được lập trình để thực hiện lặp đi lặp lại một hành động, Zornow hy vọng các nhà sản xuất quần áo trong tương lai sẽ sử dụng một dây chuyền lắp ráp với sự tham gia của Sewbo, và mỗi robot sẽ hoàn thành một nhiệm vụ nhỏ trước khi chuyển cho robot tiếp theo.As the robotic arm can be programmed to repeat one action, Zornow expects manufacturers would use an assembly line of the machines, each of which would complete a small task before passing the item to the next robot.Single Robot tự động đấm cánh tay robot công nghiệp có thể được chia thành các trạm duy nhất và cánh tay robot đấm đơn.Single Automatic punching Industrial Robot arm can be divided into single single station and single multi position punching robot arm.Trong cuộc trình diễn, cánh tay robot đã có thể đánh lại cú đánh bóng của người chơi bằng nhiều con đường.In this demonstration, the robotic arm was able to strike back the puck shot by the human player on various trajectories.Cánh tay robot của Harvard có thể lấy động vật biển squishy mà không làm tổn thương chúng.Harvard's robot arm can grab squishy sea animals without hurting them.Không, một cánh tay robot 6 trục có thể là một giải pháp quá mức cần thiết trong một số trường hợp.No, a 6 axis robotic arm can be a total overkill solution in some cases.Cánh tay robot của InSight có thể vươn dài 1,8 mét, do đó máy đo địa chấn được đặt ở ngay phía trước tàu.The lander's robotic arm can reach about 1.6 feet, so the seismometer was placed at that distance in front of the lander.Đã bao giờ bạn muốn sở hữu một cánh tay robot mà bạn có thể lập trình để làm theo những mệnh lệnh của bạn?Ever wished you can have a robot arm that you can program to do your bidding?Trong các chức năng, hệ thống cánh tay robot này có thể điều khiển robot làm việc trong các khu vực, chẳng hạn như nâng, hàn, sơn, xếp hàng, cắt, đánh bóng, v. v.In functions, this robotic arm system can control the robot to work in the areas, such as lifting, welding, painting, palletizing, cutting, polishing, and so on.Những cánh tay robot này có thể giúp những người bị cụt hoặc chấn thương, hoặc những người khi sinh ra đã thiếu mất chân tay có thể cử động trong phạm vi rất rộng.These robotic arms can help people who are amputated or injured, or those who are born without limbs, can move in a very wide range.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0234

Từng chữ dịch

cánhdanh từflankimpellerdoorvaneflaptaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanualrobotdanh từrobotbotrobotsbotsđộng từhavegotcanđại từtherethểđộng từcanmaythểtính từablepossiblethểtrạng từprobably cánh tay quaycánh tay robot công nghiệp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cánh tay robot có thể English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cánh Tay Robot Tiếng Anh Là Gì