cánh tay trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: arm, brachial, humeral (tổng các phép tịnh tiến 7). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với cánh tay chứa ít nhất 2.155 ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cánh · cánh cờ · cánh da · cánh gà · cánh sẻ · cánh tả · cánh úp · cánh bèo ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CÁNH TAY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa ... Các cánh tay nên không làm việc gì khác ngoài giữ quầy bar.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cánh tay trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cánh tay * noun - Arm, right arm, right hand =giơ một cánh tay lên đỡ đòn+to raise his arm and stop a ...
Xem chi tiết »
Face: Khuôn mặt · Mouth: Miệng · Chin: Cằm · Neck: Cổ · Shoulder: Vai · Arm: Cánh tay · Upper arm: Cánh tay phía trên · Elbow: Khuỷu tay ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2021 · Một số từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người · Face: Khuôn mặt · Mouth: Miệng · Chin: Cằm · Neck: Cổ · Shoulder: Vai · Arm: Cánh tay · Upper arm: ...
Xem chi tiết »
1. thumb. ngón cái. 2. index finger. ngón trỏ. 3. middle finger. ngón giữa. 4. ring finger. ngón áp út. 5. little finger. ngón út. 6. thumbnail. móng tay ...
Xem chi tiết »
eye. /aɪ/. mắt · nose. /nəʊz/. mũi · mouth. /maʊθ/. miệng · hair. /heər/. tóc · ear. /ɪər/. tai · hand. /hænd/. bàn tay · shoulder. /ˈʃəʊldər/. vai · arm. /ɑːm/. cánh ...
Xem chi tiết »
The somatomotor fibers of the radial nerve branch from the main radial nerve at the level of the radial groove of the humerus. more_vert. open_in_new ...
Xem chi tiết »
Thần kinh bì cánh tay trong (tiếng Anh: medial brachial cutaneous nerve) chi phối cảm giác da ở phía trong-giữacánh tay.
Xem chi tiết »
Face: Khuôn mặt; Mouth: Miệng; Chin: Cằm; Neck: Cổ; Shoulder: Vai; Arm: Cánh tay; Upper arm: Cánh tay phía trên; Elbow: Khuỷu tay.
Xem chi tiết »
Và bạn cũng đang muốn tìm ra lời giải đáp cho câu hỏi thắc mắc ấy. Bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm trong bài viết này, sau đây chúng tôi sẽ cung ứng nhiều ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (12) Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể con người đầy đủ nhất được 4Life English ... Finger /ˈfɪŋɡər/ Ngón tay; Back /bæk/ Lưng; Forearm /ˈfɔːrɑːrm/ Cẳng tay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cánh Tay Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cánh tay trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu