cánh tay trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: arm, brachial, humeral (tổng các phép tịnh tiến 7). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với cánh tay chứa ít nhất 2.155 ...
Xem chi tiết »
cánh tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh tay sang Tiếng ... cánh tay anh ta mạnh lắm he is very strong in the arm.
Xem chi tiết »
The forearms should do no different work aside from hold the bar.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cánh tay trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cánh tay * noun - Arm, right arm, right hand =giơ một cánh tay lên đỡ đòn+to raise his arm and stop a ...
Xem chi tiết »
I also thought it was beneficial to be able to work hand in hand with the artists. Vietnamese Cách sử dụng "bangle" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
nghĩa bóng right-hand man|= bác nó là cánh tay phải của tổng thống his uncle is the president's right-hand man; his uncle is the president's number two.
Xem chi tiết »
Bắp tay tiếng Anh là gì? ... Bắp tay là một bộ phận của cơ thể người, có vị trí chạy dài từ phần vai đi xuống và chạy đến đầu gối. Có rất nhiều cách tăng cơ bắp ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2018 · Lòng bàn tay là "palm of the hand", trong đó "l" là âm câm nên không đọc thành tiếng. Tên gọi các ngón tay trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
eye. /aɪ/. mắt · nose. /nəʊz/. mũi · mouth. /maʊθ/. miệng · hair. /heər/. tóc · ear. /ɪər/. tai · hand. /hænd/. bàn tay · shoulder. /ˈʃəʊldər/. vai · arm. /ɑːm/. cánh ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2021 · Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên. 8. Elbow /ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay. 9. Forearm /ˈfɔː.rɑːm/: Cẳng tay. 10. Armpit /ˈɑːm.pɪt/: Nách.
Xem chi tiết »
Bàn tay là một trong những bộ phận quan trọng nhất của cơ thể con người. ... dùng tay nào nhiều vào các hoạt động khác nhau) phản ánh rõ đặc điểm của cá ...
Xem chi tiết »
Trong giải phẫu người, cánh tay là một phần của chi trên giữa khớp ổ chảo - cánh tay (khớp vai) và khớp khuỷu. Về mặt giải phẫu, đai vai là nơi chứa xương ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Jaw : hàm (mandible) · Neck: cổ · Shoulder: vai · Armpit: nách (axilla) · Upper arm: cánh tay trên · Elbow: cùi tay · Back: lưng · Buttock: mông ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cánh Tay Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cánh tay trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu