18 thg 11, 2016 · Đây là những từ vựng tiếng Anh thường gặp và tần suất xuất hiện nhiều ... Abb: sợi canh, sợi khổ (vải) ... cloth cutting table: bàn cắt vải.
Xem chi tiết »
Quá trình không thực hiện bất kỳ khói không có tia lửa không có thiệt hại vải cạnh. Process not make any smoke no spark no damage fabric edge.
Xem chi tiết »
Bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặc quần áo, túi xách, . ... Bias cut (adj), Xéo trong canh sợi ... Braided hanger loop (n), Dây treo bằng vải.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (112) 9 thg 7, 2022 · Từ vựng Ielts chuyên ngành may mặc là một trong những từ vựng được nhiều người tìm kiếm nhất. Vì thế, JES sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (89.900) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc ... Đây là những từ vựng tiếng Anh thường gặp và tần suất xuất hiện nhiều trong công ... Abb: sợi canh, sợi khổ (vải).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) xéo trong canh sợi. Bias tape. dây xéo. Bind hem. lai lược. Bind seam. đường may lược. Bind stitching. đường diễu lược. Binder machine. máy viền. Binding.
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2020 · 70 từ vựng chủ đề may mặc trong tiếng Anh ... mannequin /ˈmænɪkɪn/ ma nơ canh ... a bolt of fabric /ə bəʊlt ɒv ˈfæbrɪk/ một cuộn vải.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) Cùng 4Life English Center học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để mở rộng ... Grafting: Phần vải may ghép; Gross weight: Trọng lượng phủ bì ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2019 · Các bạn cùng lưu lại để học cùng bài viết mẫu câu tiếng Anh về chuyên ngành ... Abb: sợi canh, sợi khổ (vải) ... Inner fold: gấp phía trong.
Xem chi tiết »
LỖI DO NGUYÊN LIỆU HƯ HỎNG TRONG TIẾNG ANH MAY MẶC (MATERIAL DEFECTS/DAMAGES) ; Printing spots, Chấm in nhỏ ; Dyeing staining, Nhộm bị dơ ; Diagonal crease, Vải bị ...
Xem chi tiết »
BẢNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC ENGLISH VIETNAMESE A 1 Abb sợi canh ... 438 Inner sleeve tay trong 439 Inner stitch đường may ở trong 440 Inner ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2011 · Ðề: Từ điển tiếng Anh chuyên ngành May bạn ơi giúp thì giúp cho trót sao download về xong ... Lining bias tape(n): Dây treo bằng vải lót xéo
Xem chi tiết »
Có góc cạnh Ankle (n): Mắt cá chân Appreciate (v): Thích, coi trọng Approved swatches (n): Tác nghiệp vải Arm (n): Tay Armhole (n): Vòng nách Armhole depth ...
Xem chi tiết »
674, sleeve opening, cửa tay ; 675, sleeve panel, ô vải đắp trên tay ; 676, sleeve seam, sườn tay ; 677, sleeve slit, khe hở ở tay,đường xẻ tay.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Canh Vải Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề canh vải trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu