Canteen | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
canteen
noun /kӕnˈtiːn/ Add to word list Add to word list ● a place where meals are sold in a factory, barracks etc căng-tin We usually eat in the staff canteen. ● a case for, or of, cutlery hộp đựng dao dĩa a canteen of silver cutlery. ● a small container used by soldiers for holding water bi đông He refilled his canteen from the tap/faucet.(Bản dịch của canteen từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của canteen
canteen Paragraph 62 refers to the cost of running canteens of that kind when hours are irregular. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In my own locality we have been very fortunate, because we have at least three or four up-to-date canteens. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The consumption of beer through canteens at home was for the last year approximately one and a half million barrels. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The number of clubs and canteens now in operation is 183. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The purpose of mobile canteens is to provide small isolated units with light refreshments. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The scale of allowances of food to pithead canteens provides sufficient variety for preparing food and satisfactory meals. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Is it the fact that people will not get authorisation to have liquor canteens unless they apply for it? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In addition, printed price lists are exhibited in all canteens and can be seen by any customer. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của canteen
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 餐館, 食堂,餐廳,飲食部, 廚房設備… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 餐馆, 食堂,餐厅,饮食部, 厨房设备… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cantina, cubertería, cantimplora… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha refeitório, cantil, cantil [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý फॅक्टरी, ऑफिस इ. मधील जागा जिथे अन्न आणि खाद्यपदार्थ विकले जातात नेहमीपेक्षा कमी दराने… Xem thêm (会社、学校などの)食堂, 水筒, 水筒(すいとう)… Xem thêm kantin, çatal-bıçak-kaşık takımı, matara… Xem thêm bidon [masculine], cantine [feminine], cantine… Xem thêm menjador, cantina, cantimplora… Xem thêm kantine, bestekdoos, veldfles… Xem thêm ஒரு தொழிற்சாலை, அலுவலகம் போன்றவற்றில் ஒரு இடம். உணவு மற்றும் உணவு விற்கப்படும் இடத்தில், பெரும்பாலும் வழக்கமான விலையை விட குறைவாக இருக்கும்… Xem thêm (फैक्ट्री, दफ्तर आदि में खाने की एक सस्ती जगह) कैंटीन, भोजनशाला… Xem thêm ઉપાહાર, અલ્પાહાર ગૃહ… Xem thêm kantine, bestikæske, feltflaske… Xem thêm marketenteri, kantin, schatull… Xem thêm kantin, bekas, tabung air… Xem thêm die Kantine, der Besteckkasten, die Feldflasche… Xem thêm feltflaske [masculine], kantine [masculine], kantine… Xem thêm کینٹین (دفتر اور کارخانوں کی وہ جگہ جہاں رعایتی قیمت پر کھانا ملتا ہے)… Xem thêm буфет, їдальня, ящик… Xem thêm столовая… Xem thêm క్యాంటీన్, కర్మాగారం, కార్యాలయం మొదలైన వాటిలో ఆహారం మరియు భోజనం అమ్మే స్థలం… Xem thêm مِقصف, المَزادة (لِحفظ الماء أو السوائل)… Xem thêm ক্যান্টিন (অফিসে বা কারখানায় বাজারের থেকে কম দামে খাবার বিক্রয় কেন্দ্র)… Xem thêm kantýna, kazeta na/s příbory, čutora… Xem thêm kantin, kotak sendok, pelples… Xem thêm โรงอาหาร, กล่องใส่เครื่องใช้บนโต๊ะอาหาร, กระติกน้ำขนาดเล็กของทหาร… Xem thêm bufet, stołówka, kantyna… Xem thêm 구내식당, 물통… Xem thêm mensa, borraccia, (scatola per posate)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của canteen là gì? Xem định nghĩa của canteen trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
canonize canopy cant cantankerous canteen canter canvas canvass canvasser {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add canteen to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm canteen vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Căng Tin Tiếng Anh Là Gì
-
CĂNG TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Căng Tin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Căng Tin In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Căng Tin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"căng Tin" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TẠI CĂNG TIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "căng Tin" - Là Gì?
-
CĂN TIN - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'căng-tin' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Căng Tin Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Căng-tin Bằng Tiếng Anh
-
Căng Tin Tiếng Anh Là Gì