Cào Cào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cào cào" thành Tiếng Anh
grig, locust, grasshopper là các bản dịch hàng đầu của "cào cào" thành Tiếng Anh.
cào cào noun + Thêm bản dịch Thêm cào càoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
grig
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
locust
nounNgay lúc đó, đội quay nhận ra mình bị bao vây bởi đàn cào cào.
Soon, the crew find themselves surrounded by locusts.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
locust
enwiki-01-2017-defs -
grasshopper
nounVí dụ như loài châu chấu ở Mỹ có họ hàng với dế và cào cào.
So for example, take katydids, which are relatives of crickets and grasshoppers.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cào cào " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cào cào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Cào Cào Nói Tiếng Anh Là Gì
-
Con Cào Cào Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
CON CÀO CÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Cào Cào Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
CÀO CÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Cào Cào Tiếng Anh Là Gì – 1 Số Ví Dụ
-
Cào Cào Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cào Cào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Côn Trùng - TiengAnhOnline.Com
-
Cào Cào Tiếng Anh Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Anh