Cạo Gió In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "Cạo gió" into English
Gua Sha is the translation of "Cạo gió" into English.
Cạo gió + Add translation Add Cạo gióVietnamese-English dictionary
-
Gua Sha
HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Cạo gió" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "Cạo gió" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cạo Gió Là Gì In English
-
"cạo Gió" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gua Sha - Wikipedia
-
Cạo Gió Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cạo Gió Tiếng Anh Là Gì
-
How Is Cạo Gió (rubbing Or Coining) Used In Vietnamese Traditional ...
-
Meaning Of 'cạo Gió' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Top 15 Cạo Gió Là Gì In English
-
Cạo Gió (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Hỏi đáp Y Học: Trúng Gió Và Cạo Gió - VOA Tiếng Việt
-
SỰ GIÁC HƠI - Translation In English
-
Đồng Bạc Cạo Gió Bạc Nguyên Chất đường Kính 3.5 Cm Dày 1 Mm ...
-
Cạo Gió - Đánh Cảm - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
-
5 Loại Bệnh, 5 Cách Cách Cạo Gió Khác Nhau