'cao lớn' là gì?, Từ điển Tiếng Việt - Vdict.pro vi.vdict.pro › Từ điển Tiếng Việt
Xem chi tiết »
cao lớn nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ cao lớn Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cao lớn mình ...
Xem chi tiết »
tt Nói người vừa cao vừa to: Là người cao lớn, đẫy đà, điển trai (Tú-mỡ). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân. cao lớn, tt. To và cao.
Xem chi tiết »
Top 15 cao lớn có nghĩa là gì · 'cao lớn' là gì?, Từ điển Tiếng Việt - Vdict.pro · cao lớn nghĩa là gì? · Nghĩa của từ Cao lớn - Từ điển Việt - Anh - Tra từ · Từ ...
Xem chi tiết »
tt Nói người vừa cao vừa to: Là người cao lớn, đẫy đà, điển trai (Tú-mỡ). Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cao lớn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Cao lớn - Từ điển Việt - Anh: Tall, tall of stature.
Xem chi tiết »
Dáng người nhìn cao lớn. ➥ Он довольно высокий. Gì thế, anh chàng cao lớn? ➥ Как дела, силач? 62 Vương quốc như một cây cao ...
Xem chi tiết »
cao lớn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · tall, tall of stature, towering. ăn gì cao lớn đẫy đà làm sao (truyện kiều) what did she feed upon to gain ...
Xem chi tiết »
cao lớn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cao lớn Tiếng Trung (có phát âm) là: 长大; 俣; 俣俣 《身材高大。》崔嵬; 仡; 仡仡 《高大。》高大 《又高又大。》
Xem chi tiết »
NGƯỜI trai trẻ ấy có vóc dáng cao lớn và khôi ngô tuấn tú. HE WAS tall in stature and attractive in appearance. jw2019.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cao Lớn Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cao lớn có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu