101 Câu CHỬI THỀ bằng tiếng Trung Cực mạnh! 2022 chinese.com.vn › chui-tuc-vang-tuc-bang-tieng-trung-cao-ni-ma
Xem chi tiết »
13 May 2021 · 肏你妈 (cào nǐ mā): (đọc là chao nỉ ma)“cào” nghĩa là “đ**” (f*), “nǐ” có nghĩa là “bạn, mày, ấy”, “mā” thì nghĩa như trên. Câu này thì người ...
Xem chi tiết »
27 Jun 2021 · 50 Câu chửi bậy, từ lóng trong tiếng trung ; 1, 他妈的. tā mā de ( tha ma tợ ). Con mẹ nó ; 2, 你妈的. nǐ mā de (nỉ ma tợ). Con mẹ mày ; 3, 肏你妈.
Xem chi tiết »
肏你妈 (cào nǐ mā): (đọc là chao nỉ ma)“cào” tức là “đ**” (f*), “nǐ” tức là “bạn, mày, ấy”, “mā” thì nghĩa như trên. Câu này thì tín đồ Việt nào thì cũng biết ...
Xem chi tiết »
27 Dec 2018 · 2. 肏你妈 cào nǐ mā (trao nỉ ma): Nghĩa tương đương câu đmm trong tiếng Việt. trong đó “肏cào” có nghĩa là đ ...
Xem chi tiết »
你妈的. nǐ mā de (nỉ ma tợ). Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt. Đây là câu chửi nhằm tới đối tượng cụ thể, trong đó “你 nǐ” là mày. 肏你妈. cào ...
Xem chi tiết »
1. Cao Nỉ Ma Là Gì - Chửi Bậy Tiếng Trung - TTMN. 13 thg 5, 2021 · 肏你妈 (cào nǐ mā): (đọc là chao nỉ ma)“cào” ...
Xem chi tiết »
24 Nov 2021 · 32 câu Chửi bằng tiếng Trung cực mạnh (Cao ni ma). 1. 你妈的 nǐ mā de (nỉ ma tợ): Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
1. 你妈的 nǐ mā de (nỉ ma tợ): Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt. Đây ...
Xem chi tiết »
Chửi thề tiếng Trung: 101 câu Nói bậy bá đạo nhất 2022. Nó được sử dụng để chửi thề, không có đối tượng. 肏你妈 (cào nǐ mā): (đọc là chao nỉ ma)“cào” nghĩa ...
Xem chi tiết »
1. 你妈的 nǐ mā de (nỉ ma tợ): Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt. Đây là câu chửi nhằm tới đối tượng cụ thể, trong đó “你 nǐ” là mày. 2. 肏你妈 cào ...
Xem chi tiết »
1 Jun 2020 · Trong câu trên“cào” nghĩa là “đ**” (f*), “nǐ” có nghĩa là “bạn, mày, ấy”, “mā” là mẹ. Câu này thì người Việt nào cũng biết rồi. Đây là từ chửi ...
Xem chi tiết »
29 Sept 2021 · Đây là câu chửi nhằm mục đích cho tới đối tượng rõ ràng, trong những số ấy “你 nǐ” là mi.2. 肏你妈 cào nǐ mā (trao nỉ ma): Nghĩa tương tự câu ...
Xem chi tiết »
50 Câu chửi bậy, từ lóng trong tiếng trung 1 他妈的. tā mā de ( tha ma tợ ). Con mẹ nó 2 你妈的. nǐ mā de (nỉ ma tợ). Con mẹ mày 3 肏你妈. cào nǐ mā (trao ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cao Nỉ Ma Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cao nỉ ma tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu