Cao ốc văn phòng từ tiếng anh đó là: office building. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Examples of using Cao ốc in a sentence and their translations ; Cao ốc đắt đỏ nhất được xây dựng trong 30 năm qua. ; skyscrapers built in the last 30 years.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cao ốc văn phòng' trong tiếng Anh. cao ốc văn phòng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cao ốc văn phòng trong Từ điển Tiếng Việt cao ốc văn phòng [cao ốc văn phòng] office building; office-block.
Xem chi tiết »
Meaning of word cao ốc in Vietnamese - English @cao ốc - High building.
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Dạ vâng cảm ơn chị đã sử dụng dịch vụ. Alo gửi tặng chị mã khuyến mãi cho lần sử dụng sau nhé! tThanh Hải.
Xem chi tiết »
Office Building khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Cao ốc Văn Phòng; Tòa Nhà Văn Phòng trong Kinh tế của Office Building / Cao ốc Văn Phòng; Tòa Nhà ...
Xem chi tiết »
Trong kinh doanh, việc một đơn vị phải thuê một văn phòng làm địa điểm làm việc tại một tòa nhà là một việc không còn gì lạ [...].
Xem chi tiết »
The office building is basically obsolete for doing private work. Các tòa nhà văn phòng về cơ bản là đã lỗi thời cho công việc tư nhân. QED.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. tòa nhà văn phòng. office building. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh cao ốc trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: building, high building, skyscraper . Bản dịch theo ngữ cảnh của cao ốc có ít nhất 139 ... .
Xem chi tiết »
cao ốc là cái gì - Nghĩa của từ 'cao ốc' trong tiếng Việt. cao ốc là gì? ... Phát âm cao ốc. hd. Nhà cao nhiều tầng. Phát âm cao ốc. cao ốc. High building .
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (6) Condominium/ Apartment: Chung cư cao cấp/ chung cư. · Room: phòng, căn phòng. · Orientation: Hướng. · Ceilling: trần nhà. · Semi – detached house: nhà ghép đôi, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cao ốc Văn Phòng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cao ốc văn phòng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu