Sau đó, các em sẽ trở thành giới trẻ của quyền thừa kế cao quý. Then you will have become the youth of the noble birthright. ... Kìa, Vua cao quý đầy uy quyền!
Xem chi tiết »
"cao quý" in English ; cao quý {adj.} · volume_up · noble ; sự cao quý {noun} · volume_up · highness.
Xem chi tiết »
CAO QUÝ in English Translation ; noble · cao quýnoble ; lofty · cao cảcao ; nobility · giới quý tộcquý tộc ; honorable · danh dựđáng kính ; nobler · cao quýnoble ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cao · cao cơ · cao cư · cao cả · cao cổ · cao cờ · cao hạ · cao kế ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cao quý in Vietnamese - English @cao quý - Noble, elevated, of high moral value =tình cảm cao quý+noble sentiment =phần thưởng cao quý+a ...
Xem chi tiết »
tình cảm cao quý: noble sentiment; phần thưởng cao quý: a noble reward; "Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng ".
Xem chi tiết »
tình cảm cao quý: noble sentiment · phần thưởng cao quý: a noble reward · "Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng ".
Xem chi tiết »
cao quý nghĩa tiếng anh là gì - CAO QUÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; noble · cao quýnoble ; lofty · cao cảcao ; nobility · giới quý tộcquý tộc ...
Xem chi tiết »
cao quý trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: noble, high, lofty (tổng các phép tịnh tiến 13). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với cao quý chứa ít nhất 1.337 câu. ...
Xem chi tiết »
Mọi người thưởng thức hạt macadamia trong kẹo sô cô la, bánh quy dành cho người sành ăn, hoặc kem cao cấp. People enjoy macadamia nuts in chocolate candy, ...
Xem chi tiết »
Last day, figures showed that Spain economic growth slowed in the first quarter of the year. • Doanh số quý 4 của Apple là : 5 tỉ USD. Apple's fourth quarter ...
Xem chi tiết »
9 Feb 2022 · Đặt tên cho con bằng tiếng Anh là xu hướng ở nhiều gia đình Việt. ... Adela/Adele: Tượng trưng cho sự cao quý, sang trọng.
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh hay cho nữ · Alethea – sự thật · Adela/Adele – cao quý · Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”) · Ariel – chú sư tử ...
Xem chi tiết »
Elfleda – Trong tiếng Anh, Elfleda có nghĩa là mỹ nhân cao quý. Abbey – Các cô gái đặt tên này thường là những người thông minh xuất chúng. Freya – ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cao Quý Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cao quý trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu