translations cạo râu · shave. verb. en to remove hair from one's face. Tôi dám chắc là hắn đã cạo râu bằng nước lạnh từ hồi còn nhỏ. · shaven. adjective verb. Đối ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, Cạo râu được dịch là Shave, một hành động loại bỏ lông trên cơ thể, đặc biệt là khuôn mặt của nam giới, bằng cách cắt nó gần da bằng dao cạo, ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cạo râu in a sentence and their translations ... Tôi đã cạo râu được hơn 8 năm. I have been barbering for 18 years. Vào năm 1950 chiếc máy cạo ...
Xem chi tiết »
cạo râu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cạo râu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cạo râu. to (have a) shave; ...
Xem chi tiết »
6 days ago · shave - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... cạo (râu, mặt, đầu) ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ... to (have a) shave; to shave off one's beard/moustache . logo ...
Xem chi tiết »
1. Kem cạo râu. Shaving cream. · 2. Muốn cạo râu thôi hả? Care for a shave? · 3. Anh ấy có cạo râu không? He became a barber. · 4. “Hãy cạo râu và tóc con” · 5. Tao ...
Xem chi tiết »
cạo râu«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe · "Cạo Râu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · cạo râu trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. shave. * danh từ - sự cạo râu, sự cạo mặt =to have a shave+ cạo râu, cạo mặt - dao bào (gỗ...) - sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
Xem chi tiết »
Nghĩa [vi]. máy cạo râu - dao cạo râu điện. Những từ tương tự: máy cạo râu. cao, cào / đường trên than ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "dao cạo" trong tiếng Anh ; dao · knife ; dao lạng thịt · carver ; dao rựa để chặt · cleaver ; dao động · vacillating ; dao động · pulse ...
Xem chi tiết »
"Anh dùng máy cạo râu điện." tiếng anh dịch: He uses an electric shaver. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
1 Aug 2022 · 1. Kem cạo ·. Shaving cream. ; 2. Có · có ria? Beard whiskers? ; 3. ” Keo dưỡng ·. “ ” Mustache wax. “ ; 4. · thì cứng ngắc. He bristles with hair.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cạo Râu Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cạo râu dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu