translations cạo râu · shave. verb. en to remove hair from one's face. Tôi dám chắc là hắn đã cạo râu bằng nước lạnh từ hồi còn nhỏ. · shaven. adjective verb. Đối ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cạo râu in a sentence and their translations ... Tôi đã cạo râu được hơn 8 năm. I have been barbering for 18 years. Vào năm 1950 chiếc máy cạo ...
Xem chi tiết »
Examples of using Tôi cạo râu in a sentence and their translations · Kinh nghiệm đã dạy tôi khi tôi cạo râu buổi sáng. [...] · Experience taught me when shaving ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cạo râu" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
How to say ""máy cạo râu"" in American English and 26 more useful words. · máy cạo râu · electric razor ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""kem cạo râu"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Tiệm làm đẹp" with confidence.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cạo râu" into English. Human translations with examples: beard, shave, shave?, shave?, shaving cream, antenna (biology).
Xem chi tiết »
"Cạo râu, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/c%E1%BA%A1o_r%C3%A2u ...
Xem chi tiết »
6 days ago · shave - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary ... cạo (râu, mặt, đầu) ... From the Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
When my uncle shaved his beard off, he looked 10 years younger.Khi chú tôi cạo sạch râu, trông ông trẻ ra 10 tuổi.Jack finds it annoying to have to shave every ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. cạo râu. to shave. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai ...
Xem chi tiết »
Hairbrush, razor, all personal items that I have touched before, but I took them all away to erase his identity. · Bàn chải tóc, dao cạo râu, tất cả những thứ ...
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi]. cạo râu - hành động cạo lông khỏi mặt hoặc một phần cơ thể. Similar words: cạo râu. cao, cào / đường trên than, cạo bằng, ...
Xem chi tiết »
1. Kem cạo râu. Shaving cream. 2. Muốn cạo râu thôi hả? Care for a shave? 3. Anh ấy có cạo râu không?
Xem chi tiết »
Rating 4.9 (35) Bạn đang muốn giá rẻ mua Kem cạo râu in english hút tóc nhưng chưa biết braun series 9 5 7 3 địa chỉ mua bán Kem cạo râu in english ở đâu hp8108 kem cạo râu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cạo Râu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cạo râu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu