Cào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cào
* dtừ
rake
* đtừ
to rake
cào đất to rake the ground
cào cho sạch cỏ to rake the weeds clean
to scratch, claw
bị mèo cào to be scratched by a cat
quần áo bị gai cào rách clothes torn by thorns
to gnaw
đói cào ruột gnawed by hunger
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cào
* noun
Rake
* verb
To rake
cào đất: to rake the ground
cào cho sạch cỏ: to rake the weeds clean
To scratch
bị mèo cào: to be scratched by a cat
quần áo bị gai cào rách: clothes torn by thorns
To gnaw
đói cào ruột: gnawed by hunger
Từ điển Việt Anh - VNE.
cào
to scratch, claw, rake; rake



Từ liên quan- cào
- cào cỏ
- cào xé
- cào bới
- cào cào
- cào cấu
- cào vào
- cào bằng
- cào phân
- cào sạch
- cào than
- cào tiền
- cào bới ra
- cào gọn lại
- cào sạch đi
- cào xới lên
- cào bằng chân
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cào Tiếng Anh Là Gì
-
CÀO - Translation In English
-
Glosbe - Cào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"cào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cào Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cào Cấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cào Cào Tiếng Anh Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
CÀO In English Translation - Tr-ex
-
Xe Cào Cào Tiếng Anh Là Gì
-
'bừa Cào' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"cào Cấu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bài Cào Tên Tiếng Anh Là Gì - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật
-
Bài Cào Trong Tiếng Anh
-
Bài Cào Tên Tiếng Anh Là Gì