con cáo in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'con cáo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
translations cáo · fox. noun. en Vulpes vulpes. +3 definitions · accuse. verb. Cũng trong đêm đó, Ngài đã bị cáo buộc tội phạm thượng và bị kết án tử hình. That ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Con cáo trong một câu và bản dịch của họ · Chúng thường tấn công những con cáo nhưng rút lui khỏi bầy sói. · They usually attack the foxes but ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "con cáo" · That damned cunning old man! · What a foxy bear. · What a foxy bear. · He is a complete fox! · Listen to me, skank. · " The fox seized it ...
Xem chi tiết »
cáo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Hỏi Đáp. Bob nhấp vào quảng cáo của bạn, đăng ký một phiên mới cho nhấp chuột đầu tiên.
Xem chi tiết »
Loài cáo là một chủ đề phổ biến của văn hoá dân gian Nhật Bản. Trong tiếng Anh, kitsune là từ dùng để chỉ chúng trong ngữ cảnh này. Những câu chuyện miêu tả ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. làm báo cáo. to make a report on something; to draw up a report on something. làm báo cáo tiến độ thực hiện công việc to make a progress ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · (nói chung) legal proceedings; lawsuits ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát) ; Từ ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (100) 8 Aug 2022 · Bị cáo tiếng Anh là defendant. Bị cáo là người bị truy cứu trách nhiệm về hình sự trước Tòa án nhân dân. Ngoài ra, từ thời điểm thẩm phán ...
Xem chi tiết »
CV-312 BẰNG TIẾNG ANH ĐỂ THAY THẾ. Name Of Defendant. Tên bị cáo. STATE OF NORTH CAROLINA. TIỂU BANG NORTH CAROLINA ... BỊ CÁO TRONG VỤ ÁN. BẠO LỰC GIA ĐÌNH.
Xem chi tiết »
4 May 2016 · Ý Nghĩa: Quảng cáo hàng hóa, dịch vụ trên báo chí, TV, Internet. 3. Advertising agency (n) company specialising in producing and placing ...
Xem chi tiết »
6 days ago · a statement or description of what has been said, seen, done etc. báo cáo. a child's school report. a police report on the accident. ; rumour; ...
Xem chi tiết »
13 Jan 2022 · con cáo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... Con cáo và chùm nho là truyện ngụ ngôn của Aesop. The Lion and the Mouse is one ...
Xem chi tiết »
9 Sept 2018 · Con Cáo trong tiếng Anh là gì? · Bold · Italic · Underline ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cáo Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cáo trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu