Cặp âm Dễ Nhầm Lẫn /s/ Và /ʃ/ - Ms Hoa Giao Tiếp

1 trong những cặp âm người Việt rất hay nhầm, cả trong tiếng Anh và tiếng Việt, đó là cặp âm /s/ và /ʃ/. Đây là cặp âm nằm trong nhóm phụ âm vô thanh. Cùng đào sâu hơn qua các phần dưới đây nhé!

I. Phụ âm /s/

1. Cách phát âm phụ âm /s/

  • Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, đầu lưỡi đưa ra ngoài gần chạm vào ngạc trên.
  • Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên.
  • Phát âm giống “x” trong tiếng Việt. 

2. /s/ xuất hiện trong các trường hợp sau: 

enlightenedSpelling “s”

► Ví dụ: 

  • sell /sel/ (v): bán
  • sea /siː/ (v): biển
  • several / ˈsɛvrəl/ (adj): một vài
  • sandal /ˈsændl/ (n): dép xăng đan 

enlightenedSpelling “c”

► Ví dụ:

  • celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): ăn mừng, chúc mừng
  • center /ˈsentər/ (n): trung tâm 
  • certain /ˈsɜːtn/ (adj): chắc chắn 

enlightenedSpelling “ss”

► Ví dụ: 

  • message /ˈmesɪdʒ/ (n): tin nhắn
  • lesson /ˈlesn/ (n): bài học 
  • massive /ˈmæsɪv/ (adj): to lớn

Cách đặt lưỡi khác nhau của âm /s/ và /ʃ/

II. Phụ âm /ʃ/

1. Cách phát âm phụ âm /ʃ/

  • Mặt lưỡi chạm vào hai hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút.
  • Khi bắt đầu, lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.
  • Phát âm giống “s” (nặng) trong tiếng Việt. 

2. /ʃ/ xuất hiện trong các trường hợp sau: 

enlightenedSpelling “sh”

►Ví dụ: 

  • fashion /ˈfæʃn/ (n): thời trang
  • shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng
  • share /ʃeə(r)/ (n): chia sẻ
  • shoulder /ˈʃəʊldər/ (n): vai 

 enlightenedSpelling “ti” 

►Ví dụ: 

  • patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn / (n): bệnh nhân 
  • mention/ˈmenʃn/ (v): đề cập 
  • essential /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu 

 enlightenedSpelling “ch”

►Ví dụ:

  • machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc
  • chic /ʃiːk/ (adj): thanh lịch
  • champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm-panh 

 enlightenedSpelling “ci”

►Ví dụ:

  • musician /mjuˈzɪʃn/ (n): nhạc sĩ
  • efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): hiệu quả
  • delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon 

enlightenedSpelling “ss”

►Ví dụ:

  • mission /ˈmɪʃn/ (n): nhiệm vụ, sứ mệnh
  • issue /ˈɪʃuː/ (n): vấn đề / (v): xuất bản
  • assure /əˈʃʊə(r)/ (v): cam đoan 

enlightenedTrường hợp đặc biệt: spelling “s”

►Ví dụ: 

  • sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường
  • sure /ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắn 

 

 III. Tổng kết về cặp âm dễ nhầm lẫn /s/ và /ʃ/ 

Qua bài viết hôm nay, Ms Hoa Giao Tiếp hy vọng rằng các bạn đã nắm rõ cách phân biệt cặp âm /s/ và /ʃ/. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của Ms Hoa Giao Tiếp để bổ sung và nâng cao kiến thức của bản thân nhé!

Từ khóa » Cách đọc âm Sh Trong Tiếng Anh