Cấp Bậc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cấp bậc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cấp bậc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cấp bậc trong tiếng Trung và cách phát âm cấp bậc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấp bậc tiếng Trung nghĩa là gì.
cấp bậc (phát âm có thể chưa chuẩn)
档次 《按一定标准分成的不同等级。》ch (phát âm có thể chưa chuẩn) 档次 《按一定标准分成的不同等级。》chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc. 商品种类很多, 档次全。段位 《根据围棋棋手技能划分的等级, 共分九段, 棋艺水平越高, 段位越高。》级别 《等级的区别。》阶级; 品级 《旧指官职的等级。》军阶 《军衔的等级。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cấp bậc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- kem đánh răng tiếng Trung là gì?
- cọc tiếng Trung là gì?
- hộp mực đóng dấu tiếng Trung là gì?
- trực ban cấp than tiếng Trung là gì?
- đầy trời tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấp bậc trong tiếng Trung
档次 《按一定标准分成的不同等级。》chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc. 商品种类很多, 档次全。段位 《根据围棋棋手技能划分的等级, 共分九段, 棋艺水平越高, 段位越高。》级别 《等级的区别。》阶级; 品级 《旧指官职的等级。》军阶 《军衔的等级。》
Đây là cách dùng cấp bậc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấp bậc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 档次 《按一定标准分成的不同等级。》chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc. 商品种类很多, 档次全。段位 《根据围棋棋手技能划分的等级, 共分九段, 棋艺水平越高, 段位越高。》级别 《等级的区别。》阶级; 品级 《旧指官职的等级。》军阶 《军衔的等级。》Từ điển Việt Trung
- lượng thứ tiếng Trung là gì?
- lũm bũm tiếng Trung là gì?
- dấy quân tiếng Trung là gì?
- người bỏ trốn tiếng Trung là gì?
- đen nghịt tiếng Trung là gì?
- tu nghiệp tiếng Trung là gì?
- hình hạ tiếng Trung là gì?
- son trẻ tiếng Trung là gì?
- hoạn nạn chi giao tiếng Trung là gì?
- bố mẹ mất cả tiếng Trung là gì?
- phòng tổng thống tiếng Trung là gì?
- hồ lục địa tiếng Trung là gì?
- ký kết hiệp ước tiếng Trung là gì?
- nói bỡn tiếng Trung là gì?
- tàn phá huỷ hoại tiếng Trung là gì?
- sự thử thách tiếng Trung là gì?
- bác vật học tiếng Trung là gì?
- đớn đau tiếng Trung là gì?
- vận chuyển qua tiếng Trung là gì?
- đấu mưu tiếng Trung là gì?
- bim tiếng Trung là gì?
- lớn nhỏ tiếng Trung là gì?
- phổ cập tiếng Trung là gì?
- xin vui lòng nhập thông tin ngân hàng tiếng Trung là gì?
- đi hàng đầu tiếng Trung là gì?
- dây tiếng Trung là gì?
- chín nghìn tiếng Trung là gì?
- Port au prince tiếng Trung là gì?
- lượng chứa tiếng Trung là gì?
- dân tộc A Xương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cấp Bậc Tiếng Trung Là Gì
-
Các Loại Chứng Chỉ Dành Cho Người Học Tiếng Trung - Du Học INDEC
-
Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Trung Mà Bạn Cần Biết
-
Các Loại CHỨNG CHỈ – BẰNG CẤP Tiếng Trung Quốc [Update 2022]
-
Chứng Chỉ Tiếng Trung Quốc Tế HSK - Hoa Văn SHZ
-
HSK Là Gì? Các Cấp Bậc Học, Cấu Trúc đề Thi Chứng Chỉ Tiếng Trung ...
-
Chứng Chỉ Tiếng Trung Gồm Mấy Loại? - Đăng Kí Thi Bằng Cấp ở đâu?
-
CHỨNG CHỈ TIẾNG TRUNG HSK CÓ NHỮNG CẤP BẬC NÀO?
-
3 Cấp độ Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
HSK Là Gì? Giải đáp Về Kỳ Thi Chứng Chỉ Tiếng Trung
-
Các Loại Chứng Chỉ Trong Tiếng Trung
-
HSK Là Gì? Giải đáp Toàn Bộ Về Kỳ Thi HSK 6 Và 9 Cấp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bằng Cấp
-
Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Trung Hiện Nay