Cáp thép dự ứng lực dịch là: prestressing steel strand. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
prestressing teel strand Tiếng Anh là gì? prestressing teel strand Tiếng Anh có nghĩa là Cáp thép dự ứng lực. Ý nghĩa - Giải thích. Cáp thép dự ứng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cáp thép dự ứng lực' trong tiếng Anh. cáp thép dự ứng lực là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
cáp dự ứng lực. Lĩnh vực: điện. cable. cáp dự ứng lực ngoài: external prestressed cable. cáp dự ứng lực trong: internal prestressed cable. tao cáp dự ứng ...
Xem chi tiết »
24 Jul 2018 · ... Prestressed concrete pile: Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực ... căng cốt thép dự ứng lực; Prestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lực ...
Xem chi tiết »
9 Jul 2014 · Prestressed concrete → bê tông cốt thép dự ứng lực ... bố trí cốt thép dự ứng lực 15. Coupleur → bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau.
Xem chi tiết »
Thanh dây cho thép cường độ cao( HSS)- Loại thép thanh bê tông dự ứng lực này được sử dụng để gia cố · Wire rod for high strength steel(HSS)- This Prestressed ...
Xem chi tiết »
Nó cũng là dây gia cố cho bê tông dự ứng lực. · It is also as reinforcement wires for prestressed concrete.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dự ứng lực. Prestressed. Bêtông dự ứng lực: prestressed concrete. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. Missing: cáp | Must include: cáp
Xem chi tiết »
12 Jan 2014 · Bố trí cốt thép dự ứng lực. Cable drum ………………………………….. Tang trống cuộn cáp điện. Cable passing ……………………………….. Luồn cáp qua
Xem chi tiết »
19 Aug 2018 · 1.1.1 Bê tông dự ứng lực tiếng anh là gì ... Dự ứng lực là gì; 1.3.3 Thép dự ứng lực là gì; 1.3.4 Cáp dự ứng lực là gì; 1.3.5 Ứng lực là gì ...
Xem chi tiết »
27 Dec 2014 · Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố): fouilk, bouchon ... Bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete. Bê tông cốt thép dự ứng ...
Xem chi tiết »
935, Prestress, Dự ứng suất ; 936, Prestressed concrete, Bê tông cốt thép dự ứng lực ; 937, Prestressed concrete pile, Cọc BTCT DUL.
Xem chi tiết »
16 Jun 2019 · Dầm dự ứng lực: Prestressed girder. Đầm dùi (để đầm bê tông): Reedle vibrator. Dầm flat phẳng: Flat Pratt girder.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cáp Dự ứng Lực Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cáp dự ứng lực tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu