translations cấp dưới · puisne. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · subaltern. adjective. GlosbeMT_RnD · subordinate. verb. Họ là cấp trên của các bạn ...
Xem chi tiết »
"cấp dưới" in English ; cấp dưới {adj.} · subaltern ; tòa cấp dưới {noun} · lower court ; thầy tu cấp dưới {noun} · acolyte.
Xem chi tiết »
Examples of using Cấp dưới in a sentence and their translations · Hãy cứ lắng nghe với sự tôn trọng của cấp dưới với cấp trên. · Just listen to your boss with the ...
Xem chi tiết »
tớ chỉ là cấp dưới thôi. English. i am a junior partner. Last Update: 2016-10- ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cấp dưới in Vietnamese - English @cấp dưới [cấp dưới] - inferior; subordinate; subaltern; junio.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. cấp dưới. inferior, subordinate, junior, low(er)-level. Học ...
Xem chi tiết »
"Cấp dưới, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/c%E1%BA%A5p_d%C6%B0 ...
Xem chi tiết »
Examples: cấp dưới · Ngay từ khi Mary trở thành ông chủ, cô ấy đã tự khiến mình không được lòng cấp dưới. · Các nhiệm vụ Galileo và Voyager cung cấp bằng chứng ...
Xem chi tiết »
Translation of «cấp dưới» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «cấp dưới» in context: Tôi ủy quyền cho cấp dưới. I delegated it. source.
Xem chi tiết »
cấp dưới = inferior; subordinate; subaltern; junior.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "nhân viên cấp dưới" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Nhân viên cấp dưới tiếng anh là: junior employee. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
6 days ago · In the following examples, it may appear that these subordinating conjunctions can be modified by a demonstrative determiner. From the Cambridge ...
Xem chi tiết »
6 days ago · The subordinating conjunction in this case is a member of the set subordinator. From the Cambridge English Corpus. There were a succession of ...
Xem chi tiết »
%{count} lỗi phát sinh . Không thể lưu %{resource} . oneThis ...
Xem chi tiết »
Cấp trên - Superior là những người có chức vị cao hơn người khác. Phiên âm: /suːˈpɪə.ri.ər/. Một số từ đồng nghĩa: higher, senior, boss, employer, chief.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cấp Dưới In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cấp dưới in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu