[Cập Nhật Giá] Kẹp IPC - Kẹp Răng - Kẹp Rẽ Xuyên
[Cập Nhật Giá] Kẹp IPC – Kẹp Răng – Kẹp Rẽ Xuyên
Quý khách có thể liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để cập nhật giá kẹp IPC – kẹp răng – kẹp rẽ xuyên (giá tốt) và đặt giao hàng đúng yêu cầu công trình:
- LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Sản Phẩm Kẹp IPC Nối Bọc Cách Điện
Cấu tạo kẹp IPC
Kẹp nối IPC Tuấn Ân
Cập Nhật Bảng Giá Kẹp Rẽ Nhánh IPC Hạ Thế, Trung Thế
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp IPC 95-35 (1 bulon) | 24.000 | VN |
2 | Kẹp IPC 95-95 (1 bulon) | 33.000 | VN |
3 | Kẹp IPC 95-95 (2 bulon) | 40.000 | VN |
4 | Kẹp IPC 120-120 (2 bulon) | 48.000 | VN |
5 | Kẹp IPC 150-150 (2 bulon) | 54.000 | VN |
6 | Kẹp IPC 185-240 (2 bulon) | 124.000 | VN |
Đơn giá kẹp IPC hạ thế – Sicame/ Pháp
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC hạ thế 95-35mm ( 1 Bulon) | 121.032 | SICAME – PHÁP |
2 | IPC hạ thế 95-95mm ( 1 Bulon) | 141.454 | SICAME – PHÁP |
3 | IPC hạ thế 95-95mm ( 2 Bulon) | 305.564 | SICAME – PHÁP |
4 | IPC hạ thế 185-150 mm ( 1 Bulon) | 426.612 | SICAME – PHÁP |
5 | IPC hạ thế 185-95mm ( 1 Bulon) | 507.972 | SICAME – PHÁP |
Báo giá kẹp IPC hạ thế – APPARAT/ Nga
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC hạ thế 95-35mm ( 1 Bulon) | 57.696 | APPARAT – NGA |
2 | IPC hạ thế 95-95mm ( 1 Bulon) | 81.328 | APPARAT – NGA |
Cập nhật giá kẹp IPC trung thế – KRJ/ U.S
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC trung thế 35-95/35-95 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
2 | IPC trung thế 50-185/50-185 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
3 | IPC trung thế 120-300/120-300 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
4 | IPC trung thế 240-300/70-120 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
5 | IPC trung thế 50-185/50-185 mm2 ( Cáp dày 7.6mm) – 2 bolt | 2.541.018 | KRJ – Mỹ |
6 | IPC trung thế 120-300/120-300 mm2 ( Cáp dày 7.6mm) – 2 bolt | 2.541.018 | KRJ – Mỹ |
Bảng giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon nhựa
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc IPC 16-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 4 – 16 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhựa | 43.344 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc IPC 35-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 35 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhựa | 55.040 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 70 / 35 – 95, 1 boulon M10 nhựa | 78.604 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 95 / 25 – 95, 2 boulon M8 nhựa | 86.516 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 70 – 120 /70 – 120, 2 boulon M8 nhựa | 142.760 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 150 /50 – 185, 2 boulon M8 nhựa | 139.664 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc IPC 150-240, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 150 / 95 – 240, 2 boulon M10 nhựa | 228.588 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 300 / 50 – 300, 2 boulon M10 nhựa | 416.584 | TUẤN ÂN |
Đơn giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon nhôm
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc IPC 16-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 4 – 16 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhôm | 56.072 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc IPC 35-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 35 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhôm | 62.952 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 70 / 35 – 95, 1 boulon M10 nhôm | 97.524 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 95 / 25 – 95, 2 boulon M8 nhôm | 100.964 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 70 – 120 /70 – 120, 2 boulon M8 nhôm | 155.832 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 150 /50 – 185, 2 boulon M8 nhôm | 155.832 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc IPC 150-240, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 150 / 95 – 240, 2 boulon M10 nhôm | 255.420 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 300 / 50 – 300, 2 boulon M10 nhôm | 456.832 | TUẤN ÂN |
Báo giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon thép
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc MV IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 70 / 35 – 95, 2 boulon M10 thép | 591.336 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc MV IPC 95-120, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 70 – 95 / 95 – 120, 2 boulon M10 thép | 725.496 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc MV IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 120 / 35 – 120, 2 boulon M10 thép | 765.916 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc MV IPC 185-185, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 70 – 185 / 70 – 185, 2 boulon M10 thép | 792.748 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc MV IPC 70-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 70 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 846.584 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc MV IPC 185-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 120 – 185 / 185 – 300, 2 boulon M10 thép | 859.828 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc MV IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 120 – 300 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 873.416 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc MV IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 50 – 95 / 50 – 95, 2 boulon M10 thép | 658.416 | TUẤN ÂN |
9 | Nối bọc MV IPC 70-120, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 50 – 70 / 95 – 120, 2 boulon M10 thép | 725.496 | TUẤN ÂN |
10 | Nối bọc MV IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 70 – 95 / 120 – 185, 2 boulon M10 thép | 752.328 | TUẤN ÂN |
11 | Nối bọc MV IPC 95-300, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 70 – 95 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 779.504 | TUẤN ÂN |
12 | Nối bọc MV IPC 120-300, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 95 – 120 / 185 – 300, 2 boulon M10 thép | 792.748 | TUẤN ÂN |
Đại Lý Phân Phối Kẹp Nối Rẽ IPC (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối kẹp IPC với chiết khấu cao.
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ với Chúng tôi để tham khảo các loại phụ kiện đường dây – vật tư trạm biến áp bán chạy nhất: kẹp IPC, kẹp hotline, kẹp AC – kẹp rẽ nhánh song song, kẹp quai, kẹp wr, yếm cáp, kẹp rẽ nhánh chữ c, kẹp khóa néo cong, kẹp cáp thép 3 bulon, kẹp hotline, khóa đỡ, mắc nối đơn,…
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay! ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG: - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens. - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An
Từ khóa » Kẹp Răng Xuyên Cách điện
-
Kẹp IPC Nối Bọc Cách điện - Daxinco
-
Kẹp IPC - Kẹp Rẽ Nhánh IPC | Phụ Kiện Ngành điện Công Nghiệp
-
Kẹp IPC 95/35, Nối Bọc Cách điện Kẹp IPC - ĐIỆN TRUNG THẾ
-
Kẹp IPC (Nối Bọc Cách điện) - THIẾT BỊ ĐIỆN KHANH NGUYÊN
-
Bảng Giá: Kẹp IPC - Kẹp Rẽ Nhánh IPC (Hạ Thế, Trung Thế)
-
Category Archives: Kẹp IPC – Kẹp Sicame – Nối Bọc Cách Điện
-
Kẹp IPC (Nối Bọc Cách điện) - Phụ Kiện Cáp ABC
-
KẸP IPC NỐI ĐẦU CÁP
-
Top 8 Kẹp Cách điện Mới Nhất Năm 2022 - EZCach
-
05. NỐI BỌC MV IPC (KẸP RĂNG) 185-300 TÁN THÉP (Tuấn Ân)
-
Bảng Giá: Kẹp IPC - Kẹp Rẽ Nhánh IPC Tuấn Ân - Cáp Điện LS VINA