Cập Nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh 2022 Chính Xác Chi Tiết Nhất

Cập nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh 2022 chính xác chi tiết nhất

Cập nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh 2022 chính xác chi tiết nhất
Cập nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh 2022 chính xác chi tiết nhất.

Cập nhật giá ống nhựa Bình Minh 2022 chi tiết, báo giá chính xác nhất, sản phẩm đạt tiêu chuẩn phục vụ dự án chất lượng cao

Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng, đúng giá công bố của Nhựa Bình Minh, vui lòng liên hệ để nhận chính sách hỗ trợ tốt nhất:

  • LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
  • Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
  • Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống Nhựa Bình Minh 2022 

  • Cạnh đạt chuẩn, không sứt mẻ.
  • Đầy đủ kích thước, mẫu mã đa dạng
  • Chịu nhiệt tốt, độ bền cao, mã đẹp
Lô Ống nhựa uPVC Bình Minh chiết khấu tốt.
Lô Ống nhựa uPVC Bình Minh chiết khấu tốt.
Ống nhựa uPVC Bình Mình được sử dụng rộng rãi trong các dự án lớn nhỏ.
Ống nhựa HDPE Bình Minh được sử dụng rộng rãi trong các dự án lớn nhỏ.

Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC

Ống nhựa PPR Bình Minh chịu nhiệt tốt, độ bền cao.
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu nhiệt tốt, độ bền cao.

Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC

Cập Nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Inch

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 – Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968 – Thị trường miền Nam)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ21×1,6 15 8.800
2 Φ21×3,0 29 14.700
3 Φ27×1,8 12 12.400
4 Φ27×3,0 22 19.400
5 Φ34×2,0 12 17.400
6 Φ34×3,0 20 24.600
7 Φ42×2,1 9 23.000
8 Φ42×3,0 15 31.800
9 Φ49×2,4 9 30.100
10 Φ49×3,0 13 37.000
11 Φ60×2,0 6 31.900
12 Φ60×2.8 9 44.000
13 Φ60×3.0 10 46.400
14 Φ90×1.7 3 40.700
15 Φ90×2.9 6 48.900
16 Φ90×3.0 7 69.600
17 Φ90×3.8 9 89.100
18 Φ114×3.2 5 97.100
19 Φ114×3.8 6 114.300
20 Φ114×4.9 9 146.400
21 Φ130×5.0 8 167.200
22 Φ168×4.3 5 191.600
23 Φ168×7.3 9 320.000
24 Φ220×5.1 5 296.500
25 Φ220×6.6 6 381.000
26 Φ220×8.7 9 497.300

Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Mét

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO4422:1990
  • Thị trường miền Nam)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ63 x 1,6 5 30.100
2 Φ63 x 1,9 6 35.000
3 Φ63 x 3 10 53.200
4 Φ75 x 1,5 4 34.100
5 Φ75 x 2,2 6 48.600
6 Φ75 x 3,6 10 76.300
7 Φ90 x 1,5 3.2 41.000
8 Φ90 x 2,7 6 70.800
9 Φ90 x 4,3 10 109.100
10 Φ110 x 1,8 3.2 58.900
11 Φ110 x 3,2 6 101.600
12 Φ110 x 5,3 10 161.800
13 Φ140 x 4,1 6 164.000
14 Φ140 x 6,7 10 258.300
15 Φ160 x 4 4 181.900
16 Φ160 x 4,7 6 213.200
17 Φ160 x 7,7 10 338.600
18 Φ200 x 5,9 6 331.900
19 Φ200 x 9,6 10 525.600
20 Φ225 x 6,6 6 417.200
21 Φ225 x 10,8 10 663.500
22 Φ250 x 7,3 6 513.000
23 Φ250 x 11,9 10 812.000
24 Φ280 x 8,2 6 644.400
25 Φ280 x 13,4 10 1.024.300
26 Φ315 x 9,2 6 811.700
27 Φ315 x 15 10 1.287.100
28 Φ400 x 11,7 6 1.303.500
29 Φ400 x 19,1 10 2.081.000
30 Φ450 x 13,8 6.3 1.787.200
31 Φ450 x 21,5 10 2.731.900
32 Φ500 x 15,3 6.3 2.199.800
33 Φ500 x 23,9 10 3.369.700
34 Φ560 x 17,2 6.3 2.769.800
35 Φ560 x 26,7 10 4.222.800
36 Φ630 x 19,3 6.3 3.495.500
37 Φ630 x 30 10 5.329.200

Đơn Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ CIOD

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2017 (Nối với ống gang)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ100×6.7mm 12 213.300
2 Φ150×9.7mm 12 450.500

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009 (Nối với ống gang)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ200×9.7mm 10 575.600
2 Φ200×11.4mm 12 671.000

Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh HDPE

Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh đầy đủ

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE. Quy định chung:

  • Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 1 – 30

STT Quy cách PN (Bar) Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 16×2 20 6.100
2 20×1,5 12.5 6.200
3 20×2 16 7.800
4 20×2,3 20 9.000
5 25×1,5 10 7.900
6 25×2 12.5 10.000
7 25×2,3 16 11.500
8 25×3 20 14.200
9 32×2 10 13.100
10 32×2,4 12.5 15.500
11 32×3 16 18.700
12 32×3,6 20 22.000
13 40×2 8 16.500
14 40×2,4 10 19.700
15 40×3 12.5 23.900
16 40×3,7 16 28.900
17 40×4,5 20 34.400
18 50×2,4 8 25.100
19 50×3 10 30.400
20 50×3,7 12.5 37.000
21 50×4,6 16 44900
22 50×5,6 20 53200
23 63×3 8 39.400
24 63×3,8 10 48.500
25 63×4,7 12.5 58.900
26 63×5,8 16 71.000
27 63×7,1 20 85.000
28 75×3,6 8 55.600
29 75×4,5 10 68.400
30 75×5,6 12.5 83.400

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 31 – 60

31 75×6,8 16 99.100
32 75×8,4 20 119.500
33 90×4,3 8 79.800
34 90×5,4 10 98.400
35 90×6,7 12.5 119.500
36 90×8,2 16 143.600
37 90×10,1 20 172.300
38 110×4,2 6 96.400
39 110×5,3 8 119.700
40 110×6,6 10 146.400
41 110×8,1 12.5 177.100
42 110×10 16 213.000
43 125×4,8 6 124.200
44 125×6 8 153.000
45 125×7,4 10 186.800
46 125×9,2 12.5 228.200
47 125×11,4 16 276.300
48 140×5,4 6 156.700
49 140×6,7 8 191.600
50 140×8,3 10 234.500
51 140×10,3 12.5 285.700
52 140×12,7 16 344.400
53 160×6,2 6 205.600
54 160×7,7 8 251.300
55 160×9,5 10 306.000
56 160×11,8 12.5 373.000
57 160×14,6 16 452.100
58 180×6,9 6 256.000
59 180×8,6 8 315.800
60 180×10,7 10 387.100

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 61 – 90

61 180×13,3 12.5 473.400
62 180×16,4 16 571.500
63 200×7,7 6 317.500
64 200×9,6 8 391.300
65 200×11,9 10 477.600
66 200×14,7 12.5 580.600
67 200×18,2 16 704.800
68 225×8,6 6 398.900
69 225×10,8 8 494.400
70 225×13,4 10 605.800
71 225×16,6 12.5 737.300
72 225×20,5 16 892.000
73 250×9,6 6 494.300
74 250×11,9 8 605.100
75 250×14,8 10 742.400
76 250×18,4 12.5 908.300
77 250×22,7 16 1.097.100
78 280×10,7 6 616.600
79 280×13,4 8 763.800
80 280×16,6 10 932.700
81 280×20,6 12.5 1.138.000
82 280×25,4 16 1.375.400
83 315×12,1 6 785.500
84 315×15 8 959.900
85 315×18,7 10 1.181.200
86 315×23,2 12.5 1.442.300
87 315×28,6 16 1.741.000
88 355×13,6 6 992.600
89 355×16,9 8 1.218.700
90 355×21,08 10 1.503.200

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 91 – 120

91 355×26,1 12.5 1.828.500
92 355×32,2 16 2.209.900
93 400×15,3 6 1.258.800
94 400×19,1 8 1.554.100
95 400×23,7 10 1.899.900
96 400×29,4 12.5 2.319.000
97 400×36,3 16 2.805.900
98 450×17,2 6 1.591.500
99 450×21,5 8 1.965.400
100 450×26,7 10 2.407.100
101 450×33,1 12.5 2.937.500
102 450×40,9 16 3.553.100
103 500×19,1 6 1.963.000
104 500×23,9 8 2.425.000
105 500×29,7 10 2.974.000
106 500×36,8 12.5 3.625.000
107 500×45,4 16 4.384.000
108 560×21,4 6 2.703.500
109 560×26,7 8 3.333.500
110 560×33,2 10 4.092.500
111 560×41,2 12.5 4.994.900
112 560×50,8 16 6.032.800
113 630×24,1 6 3.425.400
114 630×30 8 4.211.100
115 630×37,4 10 5.183.500
116 630×46,3 12.5 6.313.400
117 630×57,2 16 7.167.500
118 710×27,2 6 4.360.100
119 710×33,9 8 5.369.500
120 710×42,1 10 6.586.500

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 120 – 141

121 710×52,2 12.5 8.032.200
122 710×64,5 16 9.723.700
123 800×30,6 6 5.522.100
124 800×38,1 8 6.805.900
125 800×47,4 10 8.351.900
126 800×58,8 12.6 10.188.700
127 800×72,6 16 12.331.600
128 900×34,4 6 6.984.200
129 900×42,9 8 8.611.500
130 900×53,3 10 10.564.900
131 900×66,2 12.5 12.907.700
132 900×81,7 16 15.609.200
133 1000×38,2 6 8.618.000
134 1000×47,7 8 10.639.300
135 1000×59,3 10 13.057.200
136 1000×72,5 12.5 15.721.300
137 1000×90,2 16 19.164.100
138 1200×45,9 6 12.412.400
139 1200×57,2 8 15.313.400
140 1200×67,9 10 17.985.900
141 1200×88,2 12.5 22.924.600

Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh PPR

Đơn giá Ống nhựa PPR Bình Minh chiết khấu cao

Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống Bình Minh PPR cập nhật từ ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới

Theo tiêu chuẩn DIN 8078: 2008-09 & DIN 8077:2009-09

STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 20×1,9 10 18.100
2 20×3,4 20 26.700
3 25×2,3 10 27.500
4 25×4,2 20 47.300
5 32×2,9 10 50.100
6 32×5,4 20 69.100
7 40×3,7 10 67.200
8 40×4,9 20 107.100
9 50×4,6 10 98.500
10 50×8,3 20 166.500
11 63×5,8 10 157.100
12 63×10,4 20 262.800
13 75×6,8 10 219.400
14 75×12,5 20 372.700
15 90×8,2 10 318.400
16 90×15 20 543.100
17 110×10 10 509.200
18 110×18,3 20 804.200
19 125×11,4 10 630.500
20 125×20,8 20 1.037.000
21 140×12,7 10 778.400
22 140×23,3 20 1.308.000
23 160×14,6 10 1.058.000
24 160×26,6 20 1.736.500
25 200×18,2 10 1.601.400

Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh tại Miền Nam

Chúng tôi phân phối ống nhựa Bình Minh Cho tất cả dự án trên toàn quốc với mức chiết khấu cao, giao hàng nhanh.

Phân phối ống nhựa Bình Minh chính hãng cho thị trường toàn quốc giá cực ưu đãi.

Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để nhận dịch vụ tư vấn hoàn toàn miễn phí

  • Thông Tin Liên Hệ
Hotline: 0901435168 - 0901817168 Zalo: 0901435168 - 0901817168 Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN: - Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo. - Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng. - Đồng hồ nước các loại. - Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay. - Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa. - Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Sản Phẩm Liên Quan

Công bố Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Bình Minh 2022 mới nhấtCập nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 mới nhấtBảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Bình Minh 2022 chi tiếtBáo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Bình Minh 2022 chi tiết nhấtCập nhật bảng Giá Ống Nhựa PPR Bình Minh 2022 chi tiếtCông bố đơn Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 tốt nhất hiện nay[Chiết khấu cao] Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh 2022 chính hãng

Từ khóa » Bảng Báo Giá ống Nhựa Bình Minh 21