Cập Nhật Giá Thép Hộp Tuấn Võ Mới Siêu ưu đãi
Có thể bạn quan tâm
Thép hộp Tuấn Võ hiện nay được sử dụng trong nhiều công trình, dự án lớn nhỏ tại Miền Nam. Với nhà máy công suất lớn, tọa lạc tại KCN Tân Đô, Long An, cùng công nghệ và kỹ thuật tiên tiến, thép hộp Tuấn Võ không làm người sử dụng thất vọng về chất lượng, độ bền cũng như khả năng đáp ứng tốt yêu cầu của các công trình, dự án lớn.
Nhà máy tôn thép Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý cung cấp thép hộp Tuấn Võ chính hãng tại TPHCM. Chúng tôi phân phối các loại thép hộp Tuấn Võ đen, mạ kẽm với giá cả cạnh tranh, chất lượng đảm bảo và vận chuyển tận công trình.
- Xuất xứ: Nhà máy thép Tuấn Võ
- Tiêu chuẩn: JIS (Nhật Bản), TCVN (Việt Nam), ASTM (Mỹ)
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Kích thước: vuông: 12×12 – 100×100, chữ nhật: 13×26 – 60×120
- Độ dày: 0.7 – 3.0mm
- Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 1.58 – 56.52 kg/6m
- Đơn giá thép hộp Tuấn Võ dao động từ 13.000 – 16.000 Đ/kg
- Ứng dụng: Sản xuất cơ khí, khung máy móc, xây dựng,….
- Báo giá thép hộp Tuấn Võ hôm nay 26/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
- Bảng giá thép hộp đen Tuấn Võ
- Bảng giá thép hộp vuông đen Tuấn Võ
- Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Tuấn Võ
- Bảng giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
- Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Tuấn Võ
- Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Tuấn Võ
- Bảng giá thép ống mạ kẽm Tuấn Võ
- Bảng giá thép hộp đen Tuấn Võ
- Các loại thép hộp Tuấn Võ
- Thép hộp đen Tuấn Võ
- Thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
- Kinh nghiệm lựa chọn thép hộp Tuấn Võ
- Cách sử dụng, bảo quản thép hộp Tuấn Võ
- Quy trình mua thép hộp Tuấn Võ tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
- Đại lý tôn thép Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hộp Tuấn Võ chính hãng, chiết khấu 5-10%
Báo giá thép hộp Tuấn Võ hôm nay 26/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Báo giá thép hộp Tuấn Võ mới nhất hôm nay 26/11/2024 tại Nhà máy tôn thép Mạnh Tiến Phát được cập nhật bên dưới để khách hàng tham khảo. Báo giá đa dạng kích thước, độ dày, chủng loại. Có chiết khấu 5% đến 10% khi mua hàng SLL.
Bảng giá thép hộp đen Tuấn Võ
Bảng giá thép hộp đen Tuấn Võ, kích thước: vuông: 12×12 – 100x100mm, chữ nhật: 13×26 – 60x120mm, độ dày 0.7 – 3.0mm, trọng lượng: 1.58 – 56.52 kg/6m, đơn giá dao động từ 13.000 – 14.500 VNĐ/kg, từ 20.600 – 819.500 VNĐ/cây 6m
Bảng giá thép hộp vuông đen Tuấn Võ
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/ cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
12x12 | 0.7 | 1.58 | 13.000 | 20.600 |
12x12 | 0.8 | 1.81 | 13.000 | 23.500 |
12x12 | 1.0 | 2.26 | 13.000 | 29.400 |
12x12 | 1.2 | 2.71 | 13.000 | 35.300 |
12x12 | 1.4 | 3.17 | 13.000 | 41.100 |
14x14 | 0.7 | 1.85 | 13.000 | 24.000 |
14x14 | 0.8 | 2.11 | 13.000 | 27.400 |
14x14 | 1.0 | 2.64 | 13.000 | 34.300 |
14x14 | 1.2 | 3.17 | 13.000 | 41.100 |
14x14 | 1.4 | 3.69 | 13.000 | 48.000 |
16x16 | 0.7 | 2.11 | 13.000 | 27.400 |
16x16 | 0.8 | 2.41 | 13.000 | 31.300 |
16x16 | 1.0 | 03.01 | 13.000 | 39.200 |
16x16 | 1.2 | 3.62 | 13.000 | 47.000 |
16x16 | 1.4 | 4.22 | 13.000 | 54.900 |
20x20 | 0.8 | 03.01 | 13.000 | 39.200 |
20x20 | 1.0 | 3.77 | 13.000 | 49.000 |
20x20 | 1.2 | 4.52 | 13.000 | 58.800 |
20x20 | 1.4 | 5.28 | 13.000 | 68.600 |
20x20 | 1.5 | 5.65 | 13.000 | 73.500 |
25x25 | 0.8 | 3.77 | 13.000 | 49.000 |
25x25 | 1.0 | 4.71 | 13.000 | 61.200 |
25x25 | 1.2 | 5.65 | 13.000 | 73.500 |
25x25 | 1.4 | 6.59 | 13.000 | 85.700 |
25x25 | 1.5 | 07.07 | 13.000 | 91.800 |
25x25 | 1.6 | 7.54 | 13.000 | 98.000 |
25x25 | 1.8 | 8.48 | 13.000 | 110.200 |
30x30 | 0.8 | 4.52 | 13.000 | 58.800 |
30x30 | 1.0 | 5.65 | 13.000 | 73.500 |
30x30 | 1.2 | 6.78 | 13.000 | 88.200 |
30x30 | 1.4 | 7.91 | 13.000 | 102.900 |
30x30 | 1.5 | 8.48 | 13.000 | 110.200 |
30x30 | 1.6 | 09.04 | 13.000 | 117.600 |
30x30 | 1.8 | 10.17 | 13.000 | 132.300 |
30x30 | 2 | 11.30 | 13.000 | 147.000 |
40x40 | 0.8 | 06.03 | 13.500 | 81.400 |
40x40 | 1.0 | 7.54 | 13.500 | 101.700 |
40x40 | 1.2 | 09.04 | 13.500 | 122.100 |
40x40 | 1.4 | 10.55 | 13.500 | 142.400 |
40x40 | 1.5 | 11.30 | 13.500 | 152.600 |
40x40 | 1.6 | 12.06 | 13.500 | 162.800 |
40x40 | 1.8 | 13.56 | 13.500 | 183.100 |
40x40 | 2 | 15.07 | 13.500 | 203.500 |
40x40 | 2.5 | 18.84 | 13.500 | 254.300 |
40x40 | 3 | 22.61 | 13.500 | 305.200 |
50x50 | 0.8 | 7.54 | 13.500 | 101.700 |
50x50 | 1.0 | 9.42 | 13.500 | 127.200 |
50x50 | 1.2 | 11.30 | 13.500 | 152.600 |
50x50 | 1.4 | 13.19 | 13.500 | 178.000 |
50x50 | 1.5 | 14.13 | 13.500 | 190.800 |
50x50 | 1.6 | 15.07 | 13.500 | 203.500 |
50x50 | 1.8 | 16.96 | 13.500 | 228.900 |
50x50 | 2 | 18.84 | 13.500 | 254.300 |
50x50 | 2.5 | 23.55 | 13.500 | 317.900 |
50x50 | 3 | 28.26 | 13.500 | 381.500 |
60x60 | 1.0 | 11.30 | 13.500 | 152.600 |
60x60 | 1.2 | 13.56 | 13.500 | 183.100 |
60x60 | 1.4 | 15.83 | 13.500 | 213.600 |
60x60 | 1.5 | 16.96 | 13.500 | 228.900 |
60x60 | 1.6 | 18.09 | 13.500 | 244.200 |
60x60 | 1.8 | 20.35 | 13.500 | 274.700 |
60x60 | 2 | 22.61 | 13.500 | 305.200 |
60x60 | 2.5 | 28.26 | 13.500 | 381.500 |
60x60 | 3 | 33.91 | 13.500 | 457.800 |
75x75 | 1.0 | 14.13 | 14.500 | 204.900 |
75x75 | 1.2 | 16.96 | 14.500 | 245.900 |
75x75 | 1.4 | 19.78 | 14.500 | 286.800 |
75x75 | 1.5 | 21.20 | 14.500 | 307.300 |
75x75 | 1.6 | 22.61 | 14.500 | 327.800 |
75x75 | 1.8 | 25.43 | 14.500 | 368.800 |
75x75 | 2 | 28.26 | 14.500 | 409.800 |
75x75 | 2.5 | 35.33 | 14.500 | 512.200 |
75x75 | 3 | 42.39 | 14.500 | 614.700 |
90x90 | 1.2 | 20.35 | 14.500 | 295.000 |
90x90 | 1.4 | 23.74 | 14.500 | 344.200 |
90x90 | 1.5 | 25.43 | 14.500 | 368.800 |
90x90 | 1.6 | 27.13 | 14.500 | 393.400 |
90x90 | 1.8 | 30.52 | 14.500 | 442.600 |
90x90 | 2 | 33.91 | 14.500 | 491.700 |
90x90 | 2.5 | 42.39 | 14.500 | 614.700 |
90x90 | 3 | 50.87 | 14.500 | 737.600 |
100x100 | 1.4 | 26.38 | 14.500 | 382.500 |
100x100 | 1.5 | 28.26 | 14.500 | 409.800 |
100x100 | 1.6 | 30.14 | 14.500 | 437.100 |
100x100 | 1.8 | 33.91 | 14.500 | 491.700 |
100x100 | 2 | 37.68 | 14.500 | 546.400 |
100x100 | 2.5 | 47.10 | 14.500 | 683.000 |
100x100 | 3 | 56.52 | 14.500 | 819.500 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Tuấn Võ
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/ cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
13x26 | 0.7 | 2.57 | 13.000 | 33.400 |
13x26 | 0.8 | 2.94 | 13.000 | 38.200 |
13x26 | 0.9 | 3.31 | 13.000 | 43.000 |
13x26 | 1.0 | 3.67 | 13.000 | 47.800 |
13x26 | 1.2 | 4.41 | 13.000 | 57.300 |
13x26 | 1.3 | 4.78 | 13.000 | 62.100 |
13x26 | 1.5 | 5.51 | 13.000 | 71.600 |
20x40 | 0.7 | 3.96 | 13.000 | 51.400 |
20x40 | 0.8 | 4.52 | 13.000 | 58.800 |
20x40 | 0.9 | 05.09 | 13.000 | 66.100 |
20x40 | 1.0 | 5.65 | 13.000 | 73.500 |
20x40 | 1.2 | 6.78 | 13.000 | 88.200 |
20x40 | 1.3 | 7.35 | 13.000 | 95.500 |
20x40 | 0.7 | 3.96 | 13.000 | 51.400 |
20x40 | 0.8 | 4.52 | 13.000 | 58.800 |
20x40 | 0.9 | 05.09 | 13.000 | 66.100 |
20x40 | 1.0 | 5.65 | 13.000 | 73.500 |
20x40 | 1.2 | 6.78 | 13.000 | 88.200 |
20x40 | 1.3 | 7.35 | 13.000 | 95.500 |
20x40 | 1.5 | 8.48 | 13.000 | 110.200 |
20x40 | 1.6 | 09.04 | 13.000 | 117.600 |
20x40 | 1.8 | 10.17 | 13.000 | 132.300 |
20x40 | 2.0 | 11.30 | 13.000 | 147.000 |
25x50 | 0.7 | 4.95 | 13.000 | 64.300 |
25x50 | 0.8 | 5.65 | 13.000 | 73.500 |
25x50 | 0.9 | 6.36 | 13.000 | 82.700 |
25x50 | 1.0 | 07.07 | 13.000 | 91.800 |
25x50 | 1.2 | 8.48 | 13.000 | 110.200 |
25x50 | 1.3 | 9.18 | 13.000 | 119.400 |
25x50 | 1.5 | 10.60 | 13.000 | 137.800 |
25x50 | 1.6 | 11.30 | 13.000 | 147.000 |
25x50 | 1.8 | 12.72 | 13.000 | 165.300 |
25x50 | 2.0 | 14.13 | 13.000 | 183.700 |
25x50 | 2.3 | 16.25 | 13.000 | 211.200 |
25x50 | 2.5 | 17.66 | 13.000 | 229.600 |
30x60 | 0.7 | 5.93 | 13.500 | 80.100 |
30x60 | 0.8 | 6.78 | 13.500 | 91.600 |
30x60 | 0.9 | 7.63 | 13.500 | 103.000 |
30x60 | 1.0 | 8.48 | 13.500 | 114.500 |
30x60 | 1.2 | 10.17 | 13.500 | 137.300 |
30x60 | 1.3 | 11.02 | 13.500 | 148.800 |
30x60 | 1.5 | 12.72 | 13.500 | 171.700 |
30x60 | 1.6 | 13.56 | 13.500 | 183.100 |
30x60 | 1.8 | 15.26 | 13.500 | 206.000 |
30x60 | 2.0 | 16.96 | 13.500 | 228.900 |
30x60 | 2.5 | 21.20 | 13.500 | 286.100 |
30x60 | 3.0 | 25.43 | 13.500 | 343.400 |
40x80 | 0.8 | 09.04 | 13.500 | 122.100 |
40x80 | 0.9 | 10.17 | 13.500 | 137.300 |
40x80 | 1.0 | 11.30 | 13.500 | 152.600 |
40x80 | 1.2 | 13.56 | 13.500 | 183.100 |
40x80 | 1.3 | 14.70 | 13.500 | 198.400 |
40x80 | 1.5 | 16.96 | 13.500 | 228.900 |
40x80 | 1.6 | 18.09 | 13.500 | 244.200 |
40x80 | 1.8 | 20.35 | 13.500 | 274.700 |
40x80 | 2.0 | 22.61 | 13.500 | 305.200 |
40x80 | 2.5 | 28.26 | 13.500 | 381.500 |
40x80 | 3.0 | 33.91 | 13.500 | 457.800 |
50x100 | 0.9 | 12.72 | 14.500 | 184.400 |
50x100 | 1.0 | 14.13 | 14.500 | 204.900 |
50x100 | 1.2 | 16.96 | 14.500 | 245.900 |
50x100 | 1.3 | 18.37 | 14.500 | 266.400 |
50x100 | 1.5 | 21.20 | 14.500 | 307.300 |
50x100 | 1.6 | 22.61 | 14.500 | 327.800 |
50x100 | 1.8 | 25.43 | 14.500 | 368.800 |
50x100 | 2.0 | 28.26 | 14.500 | 409.800 |
50x100 | 2.5 | 35.33 | 14.500 | 512.200 |
50x100 | 3.0 | 42.39 | 14.500 | 614.700 |
60x120 | 1.3 | 22.04 | 14.500 | 319.600 |
60x120 | 1.5 | 25.43 | 14.500 | 368.800 |
60x120 | 1.6 | 27.13 | 14.500 | 393.400 |
60x120 | 1.7 | 28.83 | 14.500 | 418.000 |
60x120 | 1.8 | 30.52 | 14.500 | 442.600 |
60x120 | 2.0 | 33.91 | 14.500 | 491.700 |
60x120 | 2.5 | 42.39 | 14.500 | 614.700 |
60x120 | 3.0 | 50.87 | 14.500 | 737.600 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ, kích thước: vuông: 12×12 – 100x100mm, chữ nhật: 13×26 – 60x120mm, độ dày 0.7 – 3.0mm, trọng lượng: 1.58 – 56.52 kg/6m, đơn giá dao động từ 15.000 – 16.000 VNĐ/kg, từ 23.700 – 904.300 VNĐ/cây 6m
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Tuấn Võ
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/ cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
12x12 | 0.7 | 1.58 | 15.000 | 23.700 |
12x12 | 0.8 | 1.81 | 15.000 | 27.100 |
12x12 | 1.0 | 2.26 | 15.000 | 33.900 |
12x12 | 1.2 | 2.71 | 15.000 | 40.700 |
12x12 | 1.4 | 3.17 | 15.000 | 47.500 |
14x14 | 0.7 | 1.85 | 15.000 | 27.700 |
14x14 | 0.8 | 2.11 | 15.000 | 31.700 |
14x14 | 1.0 | 2.64 | 15.000 | 39.600 |
14x14 | 1.2 | 3.17 | 15.000 | 47.500 |
14x14 | 1.4 | 3.69 | 15.000 | 55.400 |
16x16 | 0.7 | 2.11 | 15.000 | 31.700 |
16x16 | 0.8 | 2.41 | 15.000 | 36.200 |
16x16 | 1.0 | 03.01 | 15.000 | 45.200 |
16x16 | 1.2 | 3.62 | 15.000 | 54.300 |
16x16 | 1.4 | 4.22 | 15.000 | 63.300 |
20x20 | 0.8 | 03.01 | 15.000 | 45.200 |
20x20 | 1.0 | 3.77 | 15.000 | 56.500 |
20x20 | 1.2 | 4.52 | 15.000 | 67.800 |
20x20 | 1.4 | 5.28 | 15.000 | 79.100 |
20x20 | 1.5 | 5.65 | 15.000 | 84.800 |
25x25 | 0.8 | 3.77 | 15.000 | 56.500 |
25x25 | 1.0 | 4.71 | 15.000 | 70.700 |
25x25 | 1.2 | 5.65 | 15.000 | 84.800 |
25x25 | 1.4 | 6.59 | 15.000 | 98.900 |
25x25 | 1.5 | 07.07 | 15.000 | 106.000 |
25x25 | 1.6 | 7.54 | 15.000 | 113.000 |
25x25 | 1.8 | 8.48 | 15.000 | 127.200 |
30x30 | 0.8 | 4.52 | 15.000 | 67.800 |
30x30 | 1.0 | 5.65 | 15.000 | 84.800 |
30x30 | 1.2 | 6.78 | 15.000 | 101.700 |
30x30 | 1.4 | 7.91 | 15.000 | 118.700 |
30x30 | 1.5 | 8.48 | 15.000 | 127.200 |
30x30 | 1.6 | 09.04 | 15.000 | 135.600 |
30x30 | 1.8 | 10.17 | 15.000 | 152.600 |
30x30 | 2 | 11.30 | 15.000 | 169.600 |
40x40 | 0.8 | 06.03 | 15.500 | 93.400 |
40x40 | 1.0 | 7.54 | 15.500 | 116.800 |
40x40 | 1.2 | 09.04 | 15.500 | 140.200 |
40x40 | 1.4 | 10.55 | 15.500 | 163.500 |
40x40 | 1.5 | 11.30 | 15.500 | 175.200 |
40x40 | 1.6 | 12.06 | 15.500 | 186.900 |
40x40 | 1.8 | 13.56 | 15.500 | 210.300 |
40x40 | 2 | 15.07 | 15.500 | 233.600 |
40x40 | 2.5 | 18.84 | 15.500 | 292.000 |
40x40 | 3 | 22.61 | 15.500 | 350.400 |
50x50 | 0.8 | 7.54 | 15.500 | 116.800 |
50x50 | 1.0 | 9.42 | 15.500 | 146.000 |
50x50 | 1.2 | 11.30 | 15.500 | 175.200 |
50x50 | 1.4 | 13.19 | 15.500 | 204.400 |
50x50 | 1.5 | 14.13 | 15.500 | 219.000 |
50x50 | 1.6 | 15.07 | 15.500 | 233.600 |
50x50 | 1.8 | 16.96 | 15.500 | 262.800 |
50x50 | 2 | 18.84 | 15.500 | 292.000 |
50x50 | 2.5 | 23.55 | 15.500 | 365.000 |
50x50 | 3 | 28.26 | 15.500 | 438.000 |
60x60 | 1.0 | 11.30 | 15.500 | 175.200 |
60x60 | 1.2 | 13.56 | 15.500 | 210.300 |
60x60 | 1.4 | 15.83 | 15.500 | 245.300 |
60x60 | 1.5 | 16.96 | 15.500 | 262.800 |
60x60 | 1.6 | 18.09 | 15.500 | 280.300 |
60x60 | 1.8 | 20.35 | 15.500 | 315.400 |
60x60 | 2 | 22.61 | 15.500 | 350.400 |
60x60 | 2.5 | 28.26 | 15.500 | 438.000 |
60x60 | 3 | 33.91 | 15.500 | 525.600 |
75x75 | 1.0 | 14.13 | 16.000 | 226.100 |
75x75 | 1.2 | 16.96 | 16.000 | 271.300 |
75x75 | 1.4 | 19.78 | 16.000 | 316.500 |
75x75 | 1.5 | 21.20 | 16.000 | 339.100 |
75x75 | 1.6 | 22.61 | 16.000 | 361.700 |
75x75 | 1.8 | 25.43 | 16.000 | 406.900 |
75x75 | 2 | 28.26 | 16.000 | 452.200 |
75x75 | 2.5 | 35.33 | 16.000 | 565.200 |
75x75 | 3 | 42.39 | 16.000 | 678.200 |
90x90 | 1.2 | 20.35 | 16.000 | 325.600 |
90x90 | 1.4 | 23.74 | 16.000 | 379.800 |
90x90 | 1.5 | 25.43 | 16.000 | 406.900 |
90x90 | 1.6 | 27.13 | 16.000 | 434.100 |
90x90 | 1.8 | 30.52 | 16.000 | 488.300 |
90x90 | 2 | 33.91 | 16.000 | 542.600 |
90x90 | 2.5 | 42.39 | 16.000 | 678.200 |
90x90 | 3 | 50.87 | 16.000 | 813.900 |
100x100 | 1.4 | 26.38 | 16.000 | 422.000 |
100x100 | 1.5 | 28.26 | 16.000 | 452.200 |
100x100 | 1.6 | 30.14 | 16.000 | 482.300 |
100x100 | 1.8 | 33.91 | 16.000 | 542.600 |
100x100 | 2 | 37.68 | 16.000 | 602.900 |
100x100 | 2.5 | 47.10 | 16.000 | 753.600 |
100x100 | 3 | 56.52 | 16.000 | 904.300 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Tuấn Võ
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/ cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
13x26 | 0.7 | 2.57 | 15.000 | 38.600 |
13x26 | 0.8 | 2.94 | 15.000 | 44.100 |
13x26 | 0.9 | 3.31 | 15.000 | 49.600 |
13x26 | 1.0 | 3.67 | 15.000 | 55.100 |
13x26 | 1.2 | 4.41 | 15.000 | 66.100 |
13x26 | 1.3 | 4.78 | 15.000 | 71.600 |
13x26 | 1.5 | 5.51 | 15.000 | 82.700 |
20x40 | 0.7 | 3.96 | 15.000 | 59.300 |
20x40 | 0.8 | 4.52 | 15.000 | 67.800 |
20x40 | 0.9 | 05.09 | 15.000 | 76.300 |
20x40 | 1.0 | 5.65 | 15.000 | 84.800 |
20x40 | 1.2 | 6.78 | 15.000 | 101.700 |
20x40 | 1.3 | 7.35 | 15.000 | 110.200 |
20x40 | 0.7 | 3.96 | 15.000 | 59.300 |
20x40 | 0.8 | 4.52 | 15.000 | 67.800 |
20x40 | 0.9 | 05.09 | 15.000 | 76.300 |
20x40 | 1.0 | 5.65 | 15.000 | 84.800 |
20x40 | 1.2 | 6.78 | 15.000 | 101.700 |
20x40 | 1.3 | 7.35 | 15.000 | 110.200 |
20x40 | 1.5 | 8.48 | 15.000 | 127.200 |
20x40 | 1.6 | 09.04 | 15.000 | 135.600 |
20x40 | 1.8 | 10.17 | 15.000 | 152.600 |
20x40 | 2.0 | 11.30 | 15.000 | 169.600 |
25x50 | 0.7 | 4.95 | 15.000 | 74.200 |
25x50 | 0.8 | 5.65 | 15.000 | 84.800 |
25x50 | 0.9 | 6.36 | 15.000 | 95.400 |
25x50 | 1.0 | 07.07 | 15.000 | 106.000 |
25x50 | 1.2 | 8.48 | 15.000 | 127.200 |
25x50 | 1.3 | 9.18 | 15.000 | 137.800 |
25x50 | 1.5 | 10.60 | 15.000 | 159.000 |
25x50 | 1.6 | 11.30 | 15.000 | 169.600 |
25x50 | 1.8 | 12.72 | 15.000 | 190.800 |
25x50 | 2.0 | 14.13 | 15.000 | 212.000 |
25x50 | 2.3 | 16.25 | 15.000 | 243.700 |
25x50 | 2.5 | 17.66 | 15.000 | 264.900 |
30x60 | 0.7 | 5.93 | 15.500 | 92.000 |
30x60 | 0.8 | 6.78 | 15.500 | 105.100 |
30x60 | 0.9 | 7.63 | 15.500 | 118.300 |
30x60 | 1.0 | 8.48 | 15.500 | 131.400 |
30x60 | 1.2 | 10.17 | 15.500 | 157.700 |
30x60 | 1.3 | 11.02 | 15.500 | 170.800 |
30x60 | 1.5 | 12.72 | 15.500 | 197.100 |
30x60 | 1.6 | 13.56 | 15.500 | 210.300 |
30x60 | 1.8 | 15.26 | 15.500 | 236.500 |
30x60 | 2.0 | 16.96 | 15.500 | 262.800 |
30x60 | 2.5 | 21.20 | 15.500 | 328.500 |
30x60 | 3.0 | 25.43 | 15.500 | 394.200 |
40x80 | 0.8 | 09.04 | 15.500 | 140.200 |
40x80 | 0.9 | 10.17 | 15.500 | 157.700 |
40x80 | 1.0 | 11.30 | 15.500 | 175.200 |
40x80 | 1.2 | 13.56 | 15.500 | 210.300 |
40x80 | 1.3 | 14.70 | 15.500 | 227.800 |
40x80 | 1.5 | 16.96 | 15.500 | 262.800 |
40x80 | 1.6 | 18.09 | 15.500 | 280.300 |
40x80 | 1.8 | 20.35 | 15.500 | 315.400 |
40x80 | 2.0 | 22.61 | 15.500 | 350.400 |
40x80 | 2.5 | 28.26 | 15.500 | 438.000 |
40x80 | 3.0 | 33.91 | 15.500 | 525.600 |
50x100 | 0.9 | 12.72 | 16.000 | 203.500 |
50x100 | 1.0 | 14.13 | 16.000 | 226.100 |
50x100 | 1.2 | 16.96 | 16.000 | 271.300 |
50x100 | 1.3 | 18.37 | 16.000 | 293.900 |
50x100 | 1.5 | 21.20 | 16.000 | 339.100 |
50x100 | 1.6 | 22.61 | 16.000 | 361.700 |
50x100 | 1.8 | 25.43 | 16.000 | 406.900 |
50x100 | 2.0 | 28.26 | 16.000 | 452.200 |
50x100 | 2.5 | 35.33 | 16.000 | 565.200 |
50x100 | 3.0 | 42.39 | 16.000 | 678.200 |
60x120 | 1.3 | 22.04 | 16.000 | 352.700 |
60x120 | 1.5 | 25.43 | 16.000 | 406.900 |
60x120 | 1.6 | 27.13 | 16.000 | 434.100 |
60x120 | 1.7 | 28.83 | 16.000 | 461.200 |
60x120 | 1.8 | 30.52 | 16.000 | 488.300 |
60x120 | 2.0 | 33.91 | 16.000 | 542.600 |
60x120 | 2.5 | 42.39 | 16.000 | 678.200 |
60x120 | 3.0 | 50.87 | 16.000 | 813.900 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm Tuấn Võ
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ, kích thước: phi 21 – phi 114, độ dày 0.8 – 3.0mm, trọng lượng: 2.3 – 48.69 kg/6m, đơn giá dao động từ 15.000 – 16.000 VNĐ/kg, từ 34.500 – 779.000 VNĐ/cây 6m
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/ cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
Phi 21 | 0.80 | 2.30 | 15.000 | 34.500 |
Phi 21 | 0.90 | 2.61 | 15.000 | 39.200 |
Phi 21 | 1.00 | 2.91 | 15.000 | 43.700 |
Phi 21 | 1.20 | 3.51 | 15.000 | 52.700 |
Phi 21 | 1.40 | 04.08 | 15.000 | 61.200 |
Phi 21 | 1.50 | 4.38 | 15.000 | 65.700 |
Phi 21 | 2.00 | 5.82 | 15.000 | 87.300 |
Phi 27 | 1.20 | 4.53 | 15.000 | 68.000 |
Phi 27 | 1.40 | 5.27 | 15.000 | 79.100 |
Phi 27 | 1.50 | 5.66 | 15.000 | 84.900 |
Phi 27 | 2.00 | 7.54 | 15.000 | 113.100 |
Phi 27 | 2.50 | 9.47 | 15.000 | 142.100 |
Phi 34 | 1.20 | 5.72 | 15.000 | 85.800 |
Phi 34 | 1.40 | 6.66 | 15.000 | 99.900 |
Phi 34 | 1.50 | 7.15 | 15.000 | 107.300 |
Phi 34 | 2.00 | 9.53 | 15.000 | 143.000 |
Phi 34 | 2.50 | 12 | 15.000 | 180.000 |
Phi 34 | 3.00 | 14.24 | 15.000 | 213.600 |
Phi 42 | 1.20 | 7.8 | 15.000 | 117.000 |
Phi 42 | 1.50 | 8.85 | 15.000 | 132.800 |
Phi 42 | 2.00 | 11.82 | 15.000 | 177.300 |
Phi 42 | 2.50 | 14.88 | 15.000 | 223.200 |
Phi 42 | 3.00 | 17.69 | 15.000 | 265.400 |
Phi 49 | 1.20 | 8.28 | 15.000 | 124.200 |
Phi 49 | 1.50 | 10.34 | 15.000 | 155.100 |
Phi 49 | 2.00 | 13.82 | 15.000 | 207.300 |
Phi 49 | 2.50 | 17.41 | 15.000 | 261.200 |
Phi 49 | 3.00 | 20.7 | 15.000 | 310.500 |
Phi 60 | 1.20 | 10.15 | 16.000 | 162.400 |
Phi 60 | 1.50 | 12.69 | 16.000 | 203.000 |
Phi 60 | 2.00 | 16.96 | 16.000 | 271.400 |
Phi 60 | 2.50 | 21.38 | 16.000 | 342.100 |
Phi 60 | 3.00 | 25.44 | 16.000 | 407.000 |
Phi 76 | 1.20 | 12.87 | 16.000 | 205.900 |
Phi 76 | 1.50 | 16.1 | 16.000 | 257.600 |
Phi 76 | 2.00 | 21.53 | 16.000 | 344.500 |
Phi 76 | 2.50 | 27.16 | 16.000 | 434.600 |
Phi 76 | 3.00 | 32.33 | 16.000 | 517.300 |
Phi 90 | 1.20 | 15.25 | 16.000 | 244.000 |
Phi 90 | 1.50 | 19.08 | 16.000 | 305.300 |
Phi 90 | 2.00 | 25.53 | 16.000 | 408.500 |
Phi 90 | 2.50 | 32.21 | 16.000 | 515.400 |
Phi 90 | 3.00 | 38.35 | 16.000 | 613.600 |
Phi 114 | 1.20 | 19.34 | 16.000 | 309.400 |
Phi 114 | 1.50 | 24.19 | 16.000 | 387.000 |
Phi 114 | 2.00 | 32.38 | 16.000 | 518.100 |
Phi 114 | 2.50 | 40.88 | 16.000 | 654.100 |
Phi 114 | 3.00 | 48.69 | 16.000 | 779.000 |
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Cung cấp sản phẩm thép hộp Tuấn Võ chính hãng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Đơn vị tính: theo kg hoặc theo cây.
- Vận chuyển:
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM.
- Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào vị trí công trình.
- Thanh toán:
- Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Đặt cọc 50% trước khi giao hàng.
- Thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Tuấn Võ.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
- Lưu ý: bảng giá thay đổi theo quy cách sản phẩm, số lượng đặt, vị giao hàng và từng thời điểm cụ thể, … 🡪 liên hệ trực tiếp để có báo giá thép hộp Tuấn Võ chính xác nhất
Các loại thép hộp Tuấn Võ
Hiện nay, nhà máy thép Tuấn Võ sản xuất hai loại thép hộp đó là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại có ba quy cách là vuông, chữ nhật và ống tròn.
Thép hộp đen Tuấn Võ
Thép hộp đen Tuấn Võ cứng cáp, chịu lực tốt, bề mặt giữ nguyên màu sắc thép sau quá trình nung chảy, tạo hình. Thông thường, sắt hộp đen Tuấn Võ dễ bị ăn mòn hơn thép hộp mạ kẽm nên được sử dụng ở những vị trí ít tiếp xúc với môi trường tự nhiên, ẩm thấp.
Thông số kỹ thuật
- Bề mặt: đen
- Độ dày: 0.7 – 3.0 mm
- Kích thước: vuông: 12×12 – 100x100mm, chữ nhật: 13×26 – 60x120mm, ống tròn: phi 21 – phi 114
- Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn: JIS, ATSM, TCVN
Ứng dụng: Khung nhà tiền chế, nhà xưởng, nhà máy, làm rào chắn, gia công máy móc,…
Thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
Thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ được sản xuất bằng phương pháp mạ kẽm điện phân hiện đại, giúp lớp mạ bám chắc vào bề mặt ống. Vì vậy hộp mạ kẽm Tuấn Võ có khả năng chống ăn mòn trong tự nhiên, kể cả những khu vực mưa nhiều.
Thông số kỹ thuật
- Bề mặt: mạ kẽm sáng bóng
- Độ dày: 0.7 – 3.0 mm
- Kích thước: vuông: 12×12 – 100x100mm, chữ nhật: 13×26 – 60x120mm, ống tròn: phi 21 – phi 114
- Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn: JIS, ATSM, TCVN
Ứng dụng: Khung lợp mái hiên, cột trụ, làm ban công, hàng rào, cổng cửa, giá đỡ, bàn ghế,…
Kinh nghiệm lựa chọn thép hộp Tuấn Võ
Với sự đa dạng về chủng loại, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất, việc lựa chọn đúng sản phẩm thép hộp Tuấn Võ phù hợp với nhu cầu sử dụng là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả công trình. Bên dưới đây là 1 số kinh nghiệm để khách hàng có thể tham khảo và áp dụng:
Sản phẩm | Tiêu chuẩn sản xuất | Mục đích sử dụng |
Thép hộp vuông đen | JIS G3466, ASTM A500 | Kết cấu chịu lực, khung nhà xưởng, công trình tạm, giàn giáo… |
Thép hộp vuông mạ kẽm | JIS G3302, ASTM A500 | Kết cấu ngoài trời, hàng rào, cổng, lan can, khung nhà kính… |
Thép hộp chữ nhật đen | JIS G3466, ASTM A500 | Kết cấu chịu lực, khung máy móc, hệ thống ống dẫn, công trình tạm… |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | JIS G3302, ASTM A500 | Kết cấu ngoài trời, hệ thống máng xối, khung cửa, khung kệ… |
Thép ống mạ kẽm | JIS G3444, ASTM A53 | Hệ thống ống dẫn nước, khí, dầu, hệ thống PCCC, cột đèn… |
Cách sử dụng, bảo quản thép hộp Tuấn Võ
Thép hộp Tuấn Võ dù sở hữu độ bền và khả năng chống chịu tốt vẫn cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo tuổi thọ tối đa và đảm bảo được các công năng vượt trội:
Sử dụng:
- Chọn đúng loại thép hộp theo mục đích, môi trường và tải trọng. Ví dụ: thép hộp vuông 40x40x1.4mm cho khung nhà xưởng, thép hộp chữ nhật 20x40x1.2mm cho hệ thống máng xối.
- Gia công, lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo mối nối chắc chắn bằng bu lông, đinh tán hoặc hàn theo tiêu chuẩn.
- Sơn phủ hoặc xử lý bề mặt thép hộp đen bằng sơn chống rỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng để chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Kiểm tra định kỳ các kết cấu thép hộp ít nhất 6 tháng/lần để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng, rỉ sét hoặc biến dạng.
Bảo quản:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt, độ ẩm không quá 80%.
- Xếp chồng theo chiều dọc, có kê lót bằng gỗ hoặc pallet cách mặt đất ít nhất 10cm, tránh trầy xước và biến dạng.
- Che chắn cẩn thận nếu để ngoài trời bằng bạt nhựa hoặc vật liệu chống thấm nước.
- Kiểm tra thường xuyên ít nhất 3 tháng/lần để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề như rỉ sét, ẩm mốc hoặc hư hỏng.
Quy trình mua thép hộp Tuấn Võ tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Các bước mua thép hộp Tuấn Võ tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát cụ thể như sau:
Đại lý tôn thép Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hộp Tuấn Võ chính hãng, chiết khấu 5-10%
Đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát luôn là lựa chọn ưu tiên của nhiều nhà thầu khi có nhu cầu mua các loại sắt thép, VLXD. Với hệ thống đại lý phủ sóng rộng khắp và kho chứa thép quy mô lớn, chúng tôi tự tin đáp ứng mọi nhu cầu về thép hộp ASIA của quý khách hàng. Đại lý là đối tác của các chủ đầu tư xây dựng hàng đầu trong nước như Hoà Bình, Unicons, Newtecons,…
Chứng nhận, giải thưởng:
Với nỗ lực hoạt động và phát triển, trong năm vừa qua, Tôn Thép MTP đã giành được giải thưởng Top 10 Thương hiệu Việt Nam năm 2023. Ngoài ra còn 1 số chứng nhận, bằng khen đang tự hào khác bao gồm:
- Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững
- Giải thưởng An toàn lao động
- Giải thưởng Bảo vệ môi trường
- Giải thưởng Doanh nghiệp xanh
- Giải thưởng Sắt thép Quốc gia
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi:
- Thép hộp chính hãng Tuấn Võ, không cong vênh, biến dạng.
- Miễn phí vận chuyển nội thành, hỗ trợ vận chuyển tỉnh.
- Chiết khấu hấp dẫn, báo giá nhanh chóng.
Liên hệ ngay để nhận ưu đãi tốt nhất.
Rate this postTừ khóa » Thép Hộp 20x20x1.2 Giá
-
Báo Giá Thép Hộp Vuông đen Của Đại Lý Sắt Thép MTP
-
Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát 20x20x1.2 Mm - Topmat
-
Cung Cấp Thép Hộp đen Vuông 20x20x1,2 Ly Giá Rẻ - VinaSteel
-
Thép Hộp 20×20
-
BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2022 - Thái Hòa Phát
-
THÉP HỘP VUÔNG 20X20
-
Báo Giá Sắt Hộp 20x20 Mới Nhất - Thép Mạnh Tiến Phát
-
Giá Thép Hộp Vuông đen, Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất - Nội Thất Xinh
-
Bảng Giá Sắt Thép Hộp Tuấn Võ Hôm Nay Mới Nhất 07/ 2022
-
Bảng Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm Nhúng Nóng Mới Nhất
-
Sắt Hộp Vuông 2 - Kho Thép Miền Nam
-
Giá Sắt Hộp Bảng Giá Mới Nhất Bạn Không Nên Bỏ Qua
-
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm 2022 Rẻ Nhất
-
Thép Hộp 20x20 Vuông Sản Xuất Theo Quy Cách Trọng Lượng Nhà Sản ...