Cập Nhật Giá Vàng PNJ Nhanh Nhất Hôm Nay - WebTỷGiá - WebTyGia

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
TPHCM PNJ 83.800.000 0 84.700.000 0
TPHCM SJC 82.700.000 0 84.700.000 0
Hà Nội PNJ 83.800.000 0 84.700.000 0
Hà Nội SJC 82.700.000 0 84.700.000 0
Đà Nẵng SJC 82.700.000 0 84.700.000 0
Đà Nẵng PNJ 83.800.000 0 84.700.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng 916 (22K) 76.500.000 0 77.500.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng 750 (18k) 62.130.000 0 63.530.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng 680 (16.3k) 56.210.000 0 57.610.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng 650 (15.6K) 53.680.000 0 55.080.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng 610 (14.6K) 50.300.000 0 51.700.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng 585 (14k) 48.180.000 0 49.580.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng 416 (10K) 33.900.000 0 35.300.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng 37.5 (9k) 30.440.000 0 31.840.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 99% 82.760.000 0 83.760.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 999 83.620.000 0 84.420.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng 333 (8K) 26.640.000 0 0 -28.040.000
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.800.000 0 84.700.000 0
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 99,99% 83.700.000 0 84.500.000 0
Miền Tây SJC 82.700.000 0 84.700.000 0
Miền Tây PNJ 83.800.000 0 84.700.000 0
Tây Nguyên PNJ 83.800.000 0 84.700.000 0
Tây Nguyên SJC 82.700.000 0 84.700.000 0
Đông Nam Bộ SJC 82.700.000 0 84.700.000 0
Đông Nam Bộ PNJ 83.800.000 0 84.700.000 0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:51:03 28/12/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Từ khóa » Sjc Giá Vàng Pnj