Dây sạc điện thoại tiếng Anh là phone charge cord , phiên âm fəʊn tʃɑːdʒ kɔːd, là dụng cụ dùng để sạc pin cho điện thoại. Hiện nay, công nghệ về các thiết bị dây sạc ngày càng tiên tiến. Dây sạc điện thoại tiếng Anh là phone charge cord, phiên âm /fəʊn tʃɑːdʒ kɔːd/, là dụng cụ dùng để sạc pin cho điện thoại. 22 Jul 2020
Xem chi tiết »
Bạn có thể sử dụng bất kỳ cáp micro- USB nào để sạc điện thoại Android. · You can use any micro-USB cable to charge your Android phone.
Xem chi tiết »
Đơn giản là mỗichiếc Smartphone rất nhiều cần được nộp đầy pin trướclúc áp dụng. Và cho nên, 1 phần không thể thiếu ...
Xem chi tiết »
Đơn giản là mỗichiếc Smartphone rất nhiều cần được nộp đầy pin trướclúc áp dụng. Và cho nên, 1 phần không thể thiếu ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đồ sạc điện thoại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Charging port /tʃɑːdʒɪŋ pɔːt/: Cổng sạc. Fast charging /fɑːst tʃɑːdʒɪŋ/: Sự sạc nhanh. USB cable /ˈkeɪ.bəl/: Dây cáp USB. Lightning cable /ˈlaɪt.nɪŋ ...
Xem chi tiết »
Cục sạc TiếngAnh là Gì? · Sạc dự phòng,sạckhông dây trong tiếng anh · Từ vựng về cụcsạc (ngộ ghê).
Xem chi tiết »
Sạc dự phòng trong tiếng anh là power bank (kiểu giống dự trữ năng lượng giống ngân hàng dự trữ tiền vậy???). Thực ra thì sạc dự phòng là cục sạc có thể mang ...
Xem chi tiết »
Charging port /tʃɑːdʒɪŋ pɔːt/: Cổng sạc. Fast charging /fɑːst tʃɑːdʒɪŋ/: Sự sạc nhanh. USB cable /ˈkeɪ.bəl/: Dây cáp USB. Lightning cable /ˈlaɪt.nɪŋ ...
Xem chi tiết »
19 Jul 2022 · Charging: hành động sạc pin, sự sạc pin, sẽ sạc pin (tiếp diễn) · Charging port: cổng sạc · Fully charged : đã làm được sạc đầy pin (100% charged) ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Dây sạc điện thoại tiếng Anh là phone charge cord, phiên âm fəʊn tʃɑːdʒ kɔːd, là dụng cụ dùng để sạc pin cho điện thoại. ...
Xem chi tiết »
Dây sạc điện thoại tiếng Anh là phone charge cord, phiên âm /fəʊn tʃɑːdʒ kɔːd/, là dụng cụ dùng để sạc pin cho điện thoại. Hiện nay, công nghệ về các thiết ...
Xem chi tiết »
Similar phrases ; máy sạc điện · charger ; pin sạc · rechargeable battery ; Pin sạc · rechargeable battery ; Sạc điện · charge up ; Trạm Sạc · charging station.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cáp Sạc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cáp sạc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu