Cáp Thép Dự ứng Lực
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ Cáp thép dự ứng lực
- Cáp dự ứng lực có vỏ bọc
- Cáp dự ứng lực không vỏ bọc
- Thép dự ứng lực bề mặt nhẵn
- Thép dự ứng lực chấm lỗ
- Thép dự ứng lực gân xoắn
Cáp dự ứng lực có vỏ bọc
Mô tả chung:
- Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.
Mô tả kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Giới hạn bền | Diện tích mặt cắt ngang (mm²) | Trọng lượng danh định (g/m) | Độ dày nhỏ nhất của vỏ bọc (mm) | Suất ma sát (μ) | Suất hiệu ứng (K) | Trọng lượng (kg/m) |
1x7-Φ12.70 | 1720 1860 1960 | 98.7 | 43 | 0.8 | 0.04~0.1 | 0.003~ 0.004 | 0.875 |
1x7-Φ15.20 | 1570 1670 1770 1860 1960 | 140.0 | 50 | 1.0 | 0.04~0.1 | 0.003~ 0.004 | 1.21 |
1x7-Φ15.24 | 1860 | 140.0 | 50 | 1.0 | 0.04~0.1 | 0.003~ 0.004 | 1.21 |
Cáp dự ứng lực không vỏ bọc
Mô tả chung:
- Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.
Mô tả kỹ thuật:
Sản phẩm | Đường kính danh nghĩa(mm) | Giới hạn bền (Mpa) | Độ chùng thấp sau khi thử (1000h) | Tiêu chuẩn |
Cáp cường độ cao 7 sợi | 8.0; 9.3; 9.53; 11.1 ;12.5; 12.7; 15.2; 15.24; 15.7 | 1770; 1860 | ≤2.5% | ASTMA416 BS5896 EN10138-3 AS/NZS4672 GB/T5224 KS7002 ISO6934-4 SS213620 JISG3536 UNE36094 NEN3868 |
Thép dự ứng lực bề mặt nhẵn
Mô tả chung:
- Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.
Mô tả kỹ thuật:
Sản phẩm | Đường kính(mm) | Giới hạn bền(Mpa) | Độ chùng thấp sau (1000h) | Tiêu chuẩn |
Thanh dự ứng lực bề mặt nhẵn | 3.0,4.0,5.0 | 1470,1570,1670, 1770,1860 | Độ chùng thường≤8% Độ chùng thấp≤2.5% | GB/T5223 ASTMA421 ISO6934/2 TIS95-2540 AS/NZS4672 JISG3536 UNE36094 ASTMA648 EN10138-2 SS141757 NEN3868 ASTMA911 |
6.0,7.0,8.0 9.0,10.0,12.0 | 1470,1570,1670,1770 1470,1570,1670 |
Thép dự ứng lực chấm lỗ
Mô tả chung:
- Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.
Mô tả kỹ thuật:
Sản phẩm | Đường kính(mm) | Giới hạn bền(Mpa) | Độ chùng thấp sau (1000h) | Tiêu chuẩn |
Thanh dự ứng lực chấm lỗ | 3.0,4.0,4.8,5.0 | 1470,1570,1670, 1770,1860 | Độ chùng thường ≤8% Độ chùng thấp ≤2.5% | GB/T5223 ASTMA421 ISO6934/2 TIS95-2540 AS/NZS4672 JISG3536 UNE36094 ASTMA648 EN10138-2 SS141757 NEN3868 ASTMA911 |
6.0,6.25,7.0,8.0 9.0,10.0,12.0 | 1470,1570,1670,1770 1470,1570,1670 |
Thép dự ứng lực gân xoắn
Mô tả chung:
- Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.
Mô tả kỹ thuật:
Sản phẩm | Đường kính (mm) | Giới hạn bền (Mpa) | Độ chùng thấp sau (1000h) | Tiêu chuẩn |
Thanh dự ứng lực gân xoắn | 3.0,4.0,4.8,5.0 | 1470,1570,1670, 1770,1860 | Độ chùng thường ≤8% Độ chùng thấp ≤2.5% | GB/T5223 Astma421 ISO6934/2 TIS95-2540 AS/NZS4672 JISG3536 UNE36094 ASTMA648 EN10138-2 SS141757 NEN3868 ASTMA911 |
6.0,6.25,7.0,8.0 9.0,10.0,12.0 | 1470,1570,1670,1770 1470,1570,1670 |
Mọi chi tiết về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ THIẾT BỊ GIAO THÔNG. Địa chỉ: Số 121/11 Thái Hà - Đống Đa - HN Tel: (84-4)3-537-8888 Fax: (84-4)3-537-9527 Hotline: 0919807266 Email: info@trameco.com.vn Liên hệ ngay
Danh mục vật tư
- English
- Vietnamese
Từ khóa » Các Cáp Thép Dự ứng Lực
-
CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC (PC STRAND)
-
Cáp Thép Dự ứng Lực Là Gì? Phân Loại Và ứng Dụng Thực Tiễn
-
Cáp Dự ứng Lực - Capvina
-
Cáp Dự Ứng Lực - CAPVINA Chuyên Các Loại Cáp Thép Nâng Hạ Và ...
-
CẤU TẠO VÀ PHÂN LOẠI CÁP DỰ ỨNG LỰC - Indusvina
-
Cáp Thép Dự ứng Lực Loại 7 Sợi
-
Cáp Thép Dự ứng Lực Là Gì? Phân Loại Và ứng Dụng Thực Tiễn | Lê Hà ...
-
Cáp Dự ứng Lực Là Gì? Ưu Nhược điểm Và Quy Trình Thi Công
-
Thép Dự ứng Lực Là Gì?
-
Thép Dự ứng Lực
-
Thép Dự Ứng Lực Là Gì ? Cáp Thép Dự Ứng Lưc - Kho Thép Xây Dựng
-
Cáp Thép Dự ứng Lực 12,7mm
-
Cáp Thép Dự Ứng Lực - Công Ty TNHH Nhật Tài Phát