"cấp vốn" in English · volume_up · finance · fund.
Xem chi tiết »
Check 'cấp vốn' translations into English. Look through examples of cấp vốn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Meaning of word cấp vốn in Vietnamese - English @cấp vốn [cấp vốn] - to allot capital; to finance; to fund.
Xem chi tiết »
[...] Nasdaq Ventures đã dẫn đầu một vòng cấp vốn Series B để huy động 20 ; For example Nasdaq Ventures led a Series B funding round that raised $20 million for ...
Xem chi tiết »
TÁI CẤP VỐN in English Translation · refinance · the refinancing · recapitalized · recapitalization · recapitalised · recapitalizing · refinancing · refinanced.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cấp vốn" into English. Human translations with examples: level, issue, bevel, capital, cost amt, gene pool, refinancing, ...
Xem chi tiết »
Learn Cấp vốn in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Cấp vốn meaning and improve your English skills!
Xem chi tiết »
cấp vốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... cấp vốn. to allot capital; to finance; to fund. cấp vốn ngoại thương foreign trade ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "cung cấp vốn" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn nhiều. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
1 May 2019 · Translation for 'cấp vốn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la · "sự cung cấp vốn" tiếng anh là ...
Xem chi tiết »
Văn Phòng Phát Triển Kinh Tế Seattle (Seattle Office of Economic Development) đang đầu tư $1.9 triệu để giúp giá cả các cải thiện không gian thương mại phải ...
Xem chi tiết »
Tái cấp vốn. Hình thức cấp tín dụng có bảo đảm của Ngân hàng Nhà nước nhằm cung ứng vốn ngắn hạn và phương tiện thanh toán cho các ngân hàng.
Xem chi tiết »
14 May 2020 · Đối với các khoản vay thế chấp đóng (closed end mortgage), bao gồm cả khoản tái cấp vốn hoặc khoản vay thế chấp vốn của nhà, bên cho vay thường ...
Xem chi tiết »
capital requirement (n), vốn pháp định. capitalize (v), cấp vốn. cardholder (n), chủ thẻ tín dụng. cash call (n), lệnh huy động vốn.
Xem chi tiết »
30 Nov 2021 · Từ đầu năm đến nay, cả nước có 1.577 dự án đầu tư nước ngoài mới được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, tuy giảm 32,8% về số lượng dự án ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cấp Vốn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cấp vốn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu