Car Park - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | car park |
Thuật ngữ car parkBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Bãi đậu xe.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Car park
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Car park là gì?
Car park có nghĩa là Bãi đậu xe
- Car park có nghĩa là Bãi đậu xe.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Bãi đậu xe Tiếng Anh là gì?
Bãi đậu xe Tiếng Anh có nghĩa là Car park.
Ý nghĩa - Giải thích
Car park nghĩa là Bãi đậu xe..
Đây là cách dùng Car park. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Car park là gì? (hay giải thích Bãi đậu xe. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Car park là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Car park / Bãi đậu xe.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Car Park Có Nghĩa Là Gì
-
CAR PARK | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Car Park Nghĩa Là Gì?
-
CAR PARK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'car Park' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Car Park Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
CAR PARK - Translation In Vietnamese
-
Nghĩa Của Car Park Là Gì - Bí Quyết Sống Khỏe
-
Phân Biệt PARKING, CAR PARK Và PARKING LOT
-
Car Park«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "car Park" - Là Gì?
-
Car Park: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Parking Lot Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Parking Lot Trong Câu Tiếng Anh
-
Car-park Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Chủ đề Car Park Grinding
car park