VOA Tiếng Việt - CARRY OUT có nghĩa là 'hoàn thành hoặc... www.facebook.com › VOATiengViet › posts › carry-out-có-nghĩa-là-hoàn...
Xem chi tiết »
- Carry out là cụm động từ được ghép bởi động từ Carry: /ˈkær.i/ : có nghĩa là mang, cầm giữ vật hoặc người gì đó trong tay, trên lưng và vận chuyển thứ đó đến ...
Xem chi tiết »
Carrying Out là gì và cấu trúc cụm từ Carrying Out trong câu Tiếng Anh · Carrying out phát âm là /kær·i aʊt/ · Loại từ: cụm động từ · Từ Carrying out có 2 ý nghĩa:.
Xem chi tiết »
7 days ago · to do or complete something, especially that you have said you would do or that you have been told to do: Dr Carter is carrying out research on ... Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của Carry out là: ... Ví dụ minh họa cụm động từ Carry out: - "This is a very important job," said Jane. "Do you think you can CARRY it OUT?" "Đây là một ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "carry out": · accomplish · action · carry through · execute · follow out · follow through · follow up · fulfil ...
Xem chi tiết »
What attitude do we need as we carry out our dedication? Nên có thái độ nào khi thực hiện sự dâng mình? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Thông thường thì carry out được hiểu với nghĩa là “thực hiện, tiến hành, thi công” cho một sự việc, sự định ...
Xem chi tiết »
21 Aug 2021 · Carried Out là gì? Carried Out: to perform or complete a job or activity, to fulfill or do, complete something, especially that you have said ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (2) 8 Sept 2021 · Carry out something: Được dùng khi tiến hành, thực hiện hoặc kết thúc, hoàn thành một hành động hay một công việc nào đó. Ví dụ: This is an ...
Xem chi tiết »
14 Apr 2022 · - Carry out là cụm động từ được ghép bởi động từ Carry: /ˈkær.i/ : có nghĩa là có, cầm giữ vật hoặc người gì đó trong tay, bên trên sống lưng và ...
Xem chi tiết »
Carry out: Thực hiện, tiến hành; Carry out: Làm cái gì (mà bạn đã được bảo). Ví dụ cụ thể:.
Xem chi tiết »
2 Jun 2022 · 1 Tìm hiểu và khám phá và tìm hiểu nghĩa carry out là gì ? · 2 Những ví dụ sử dụng carry out trong tiếng Anh · 3 Những từ tác động đến carry out ...
Xem chi tiết »
Carry out: thực hành, tiến hành · Carry out: làm nhiệm vụ gì đó được giao.
Xem chi tiết »
4 Jun 2021 · - Carry out là cụm động từ được ghép bởi động từ Carry: /ˈkær.i/ : có nghĩa là mang, cầm giữ vật hoặc người gì đó trong tay, trên sườn lưng và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Carry Out Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề carry out trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu