Carton - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
carton
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑːr.tᵊn/
Danh từ
carton /ˈkɑːr.tᵊn/
- Hộp bìa cứng (đựng hàng). a carton of cigarettes — một tút thuốc lá
- Bìa cứng (để làm hộp).
- Vòng trắng giữa bia (bia tập bắn).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “carton”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /kaʁ.tɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| carton/kaʁ.tɔ̃/ | cartons/kaʁ.tɔ̃/ |
carton gđ /kaʁ.tɔ̃/
- Bìa, các tông.
- Hộp các tông. Carton à chapeau — hộp các tông đựng mũ
- Hộp hồ sơ. La demande reste dans les cartons — lá đơn còn trong hộp hồ sơ (chưa được xét)
- (Hội họa) Cặp vẽ.
- (Hội họa) Bản hình mẫu. Les cartons de Raphael — những bản hình mẫu của Ra-pha-en
- Bìa các tông (để tập bắn). Faire un carton — bắn bia; bắn (ai)
- Bản đồ kèm theo (ở góc của một bản đồ lớn, để minh họa rõ hơn một vùng nhỏ của bản đồ lớn). de carton — như đồ mã Une maison de carton — nhà như đồ mã
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “carton”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Thùng Giấy đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Thùng Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THÙNG GIẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ý Nghĩa Của Carton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thùng Giấy đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Thùng Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Hộp Giấy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Carton | Glosbe
-
Bìa Cứng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"thùng Cattong" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Carton | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Thùng Giấy Tiếng Anh Gói Là Gì - Toàn Thua
-
"Thùng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Thùng Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì - Toàn Thua
-
54+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành đóng Gói
-
Tiếng Anh Chủ đề: Những Vật Chứa đựng