Carton - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑːr.tᵊn/

Danh từ

carton /ˈkɑːr.tᵊn/

  1. Hộp bìa cứng (đựng hàng). a carton of cigarettes — một tút thuốc lá
  2. Bìa cứng (để làm hộp).
  3. Vòng trắng giữa bia (bia tập bắn).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “carton”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

carton

Cách phát âm

  • IPA: /kaʁ.tɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
carton/kaʁ.tɔ̃/ cartons/kaʁ.tɔ̃/

carton /kaʁ.tɔ̃/

  1. Bìa, các tông.
  2. Hộp các tông. Carton à chapeau — hộp các tông đựng mũ
  3. Hộp hồ sơ. La demande reste dans les cartons — lá đơn còn trong hộp hồ sơ (chưa được xét)
  4. (Hội họa) Cặp vẽ.
  5. (Hội họa) Bản hình mẫu. Les cartons de Raphael — những bản hình mẫu của Ra-pha-en
  6. Bìa các tông (để tập bắn). Faire un carton — bắn bia; bắn (ai)
  7. Bản đồ kèm theo (ở góc của một bản đồ lớn, để minh họa rõ hơn một vùng nhỏ của bản đồ lớn). de carton — như đồ mã Une maison de carton — nhà như đồ mã

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “carton”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=carton&oldid=1809117” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục carton 36 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thùng Giấy đọc Tiếng Anh Là Gì